Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SGK-00007
| Phan Đức Chính | toan 6-T1 | Giao duc | H. | 2006 | 51 | 6400 |
2 |
SGK-00008
| Phan Đức Chính | toan 6-T1 | Giao duc | H. | 2006 | 51 | 6400 |
3 |
SGK-00009
| Phan Đức Chính | toan 6-T2 | Giao duc | H. | 2006 | 51 | 6400 |
4 |
SGK-00010
| Phan Đức Chính | toan 6-T2 | Giao duc | H. | 2006 | 51 | 6400 |
5 |
SGK-00011
| Hà Nhật Thăng | Giao dục công dân 6 | Giao duc | H. | 2006 | 371 | 6400 |
6 |
SGK-00012
| Nguyễn Dược | Địa lý 6 | Giao duc | H. | 2006 | 91 | 6400 |
7 |
SGK-00013
| Nguyễn Dược | Địa lý 6 | Giao duc | H. | 2006 | 91 | 6400 |
8 |
SGK-00014
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 | Giao duc | H. | 2006 | 57 | 10200 |
9 |
SGK-00015
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 | Giao duc | H. | 2006 | 57 | 10200 |
10 |
SGK-00016
| Nguyễn Khắc phi | Ngữ Văn6- t1 | Giao duc | H. | 2006 | 57 | 8500 |
|
|