| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SĐĐ-00001
| ĐIỀN HÀ PHƯƠNG | Tinh hoa văn thơ Việt Nam | Văn học | H. | | 8v | 0 |
| 2 |
SĐĐ-00002
| VŨ THANH | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm | Giao duc | H. | 2003 | 8v | 33800 |
| 3 |
SĐĐ-00003
| HỘI NHÀ VĂN | Tuyển tập Văn xuôi Hải Dương 1945-2005 | Hội Nhà Văn | Hải Dương | 2005 | 8v | 120000 |
| 4 |
SĐĐ-00004
| ĐIỀN HÀ PHƯƠNG | Tinh hoa văn thơ Việt Nam | Văn học | H. | 2012 | 8v | 100000 |
| 5 |
SĐĐ-0000470
| NAM VIỆT | Những câu hỏi kì thú- Thăm dò vũ trụ | Lao Động - Xã Hội | H. | 2007 | ĐV | 32000 |
| 6 |
SĐĐ-00005
| NGUYỄN ĐĂNG MẠNH | Tuyển Tập Nguyễn Tuân-T1 | Văn học | H. | 2003 | 8v | 80000 |
| 7 |
SĐĐ-00006
| CHU VĂN SƠN | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc | Văn học | H. | 2012 | 8v | 50000 |
| 8 |
SĐĐ-00007
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời Ngô -Đinh -Tiền -Lê-Lý | Giao duc | H. | 2009 | ĐV | 24500 |
| 9 |
SĐĐ-00008
| CHU HUY | Sổ tay kiến Thức Văn hóa dân gian | Giao duc | H. | 2012 | ĐV | 50000 |
| 10 |
SĐĐ-00009
| AZIT NÊXIN | Tuyển tập truyện ngắn | Văn học | H. | 2003 | ĐV | 90000 |
|