Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐĐ-00213
| Đoàn Thị Tuyết Mai | GIÊM OAT | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
2 |
SĐĐ-00214
| Đoàn Thị Tuyết Mai | GIÊM OAT | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
3 |
SĐĐ-00261
| Nhiều tác giả | Quê hương và đồng đội | Hội Nhà Văn | Hải Dương | 1999 | 0 | ĐV |
4 |
SĐĐ-00009
| Azit Nêxin | Tuyển tập truyện ngắn | Văn học | H. | 2003 | 90000 | ĐV |
5 |
SĐĐ-00010
| Azit Nêxin | Tuyển tập truyện ngắn | Văn học | H. | 2003 | 90000 | ĐV |
6 |
SĐĐ-00276
| Bùi Hải Đăng | Sông lưỡi liềm | Hội Nhà Văn | H. | 2006 | 20000 | ĐV |
7 |
SĐĐ-00277
| Bùi Hải Đăng | Sông lưỡi liềm | Hội Nhà Văn | H. | 2006 | 20000 | ĐV |
8 |
SĐĐ-00278
| Bùi Hải Đăng | Sông lưỡi liềm | Hội Nhà Văn | H. | 2006 | 20000 | ĐV |
9 |
SĐĐ-00279
| Bùi Hải Đăng | Sông lưỡi liềm | Hội Nhà Văn | H. | 2006 | 20000 | ĐV |
10 |
SĐĐ-00223
| Bùi Hải Đăng | Huyền thoại làng quê | Văn học | Hải Dương | 2005 | 0 | ĐV |
11 |
SĐĐ-00225
| Bùi Hải Đăng | Huyền thoại làng quê | Văn học | Hải Dương | 2005 | 0 | ĐV |
12 |
SĐĐ-00350
| Bùi Hải Đăng | Huyền thoại làng quê | Văn học | H. | 2005 | 20000 | Đ |
13 |
SĐĐ-00400
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | ĐV |
14 |
SĐĐ-00401
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | ĐV |
15 |
SĐĐ-00402
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | ĐV |
16 |
SĐĐ-00403
| Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | ĐV |
17 |
SĐĐ-00404
| Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | ĐV |
18 |
SĐĐ-00405
| Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Thanh niên | H. | 2007 | 12000 | ĐV |
19 |
SĐĐ-00419
| Bá Ngọc | 79 Mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | ĐV |
20 |
SĐĐ-00420
| Bá Ngọc | 79 Mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | ĐV |
21 |
SĐĐ-00427
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | ĐV |
22 |
SĐĐ-00442
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | ĐV |
23 |
SĐĐ-00443
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | ĐV |
24 |
SĐĐ-00502
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | ĐV |
25 |
SĐĐ-00516
| Bảo An | Bác Hồ với học sinh, sinh viên | Văn học | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
26 |
SĐĐ-00514
| Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | Thanh niên | H. | 2008 | 19000 | ĐV |
27 |
SĐĐ-00384
| Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | Thanh niên | H. | 2008 | 19000 | ĐV |
28 |
SĐĐ-00385
| Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | Thanh niên | H. | 2008 | 19000 | ĐV |
29 |
SĐĐ-00386
| Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | Thanh niên | H. | 2008 | 19000 | ĐV |
30 |
SĐĐ-00406
| Chu Ngọc Huyến | Bác Hồ Thời học trò thông minh | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | ĐV |
31 |
SĐĐ-00407
| Chu Ngọc Huyến | Bác Hồ Thời học trò thông minh | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | ĐV |
32 |
SĐĐ-00428
| Chu Ngọc Huyến | Người mẹ của một thiên tài | Thuận Hóa | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
33 |
SĐĐ-00429
| Chu Ngọc Huyến | Người mẹ của một thiên tài | Thuận Hóa | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
34 |
SĐĐ-00430
| Chu Ngọc Huyến | Người mẹ của một thiên tài | Thuận Hóa | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
35 |
SĐĐ-00413
| Chu Ngọc Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Thanh niên | H. | 2007 | 20000 | ĐV |
36 |
SĐĐ-00414
| Chu Ngọc Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Thanh niên | H. | 2007 | 20000 | ĐV |
37 |
SĐĐ-00415
| Chu Ngọc Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Thanh niên | H. | 2007 | 20000 | ĐV |
38 |
SĐĐ-00416
| Chu Ngọc Huyến | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thuận Hóa | Thanh Hóa | 2007 | 10000 | ĐV |
39 |
SĐĐ-00417
| Chu Ngọc Huyến | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thuận Hóa | Thanh Hóa | 2007 | 10000 | ĐV |
40 |
SĐĐ-00418
| Chu Ngọc Huyến | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thuận Hóa | Thanh Hóa | 2007 | 10000 | ĐV |
41 |
SĐĐ-00515
| Chu Ngọc Huyến | Chuyện kể từ làng sen | Văn học | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
42 |
SĐĐ-00501
| Chu Ngọc Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Thuận Hóa | Hà Tĩnh | 2007 | 20000 | ĐV |
43 |
SĐĐ-00505
| Chu Huy | Sổ tay kiến Thức Văn hóa dân gian | Giao duc | H. | 2010 | 320000 | ĐV |
44 |
SĐĐ-00517
| Chu Ngọc Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
45 |
SĐĐ-00298
| Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc | Văn học | H. | 2012 | 50000 | ĐV |
46 |
SĐĐ-00299
| Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc | Văn học | H. | 2012 | 50000 | ĐV |
47 |
SĐĐ-00006
| Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc | Văn học | H. | 2012 | 50000 | 8v |
48 |
SĐĐ-00008
| Chu Huy | Sổ tay kiến Thức Văn hóa dân gian | Giao duc | H. | 2012 | 50000 | ĐV |
49 |
SĐĐ-00148
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giao duc | H. | 2009 | 7600 | ĐV |
50 |
SĐĐ-00113
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về những nhà bác học Vật lí | Giao duc | H. | 2005 | 16000 | ĐV |
51 |
SĐĐ-00114
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về những nhà bác học Vật lí | Giao duc | H. | 2005 | 16000 | ĐV |
52 |
SĐĐ-00115
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về những nhà bác học Vật lí | Giao duc | H. | 2005 | 16000 | ĐV |
53 |
SĐĐ-00001
| Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam | Văn học | H. | | 0 | 8v |
54 |
SĐĐ-00004
| Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam | Văn học | H. | 2012 | 100000 | 8v |
55 |
SĐĐ-00022
| Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm khúc | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 10500 | ĐV |
56 |
SĐĐ-00058
| Dư Tồn Tiên | Thomas edison | Giao duc | H. | 2005 | 7000 | ĐV |
57 |
SĐĐ-00059
| Dư Tồn Tiên | Thomas edison | Giao duc | H. | 2005 | 7000 | ĐV |
58 |
SĐĐ-00285
| Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam | Văn học | H | 2012 | 15000 | ĐV |
59 |
SĐĐ-00286
| Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam | Văn học | H | 2012 | 15000 | ĐV |
60 |
SĐĐ-00287
| Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam | Văn học | H | 2012 | 100000 | ĐV |
61 |
SĐĐ-00288
| Dương Trung Quốc | Việt Nam những sự kiện lịch sử | Giao duc | H | 2005 | 42000 | ĐV |
62 |
SĐĐ-00289
| Dương Trung Quốc | Đại Việt sử kí toàn thư | Văn hóa- Thông tin | H | 2005 | 190000 | ĐV |
63 |
SĐĐ-00242
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Lương Ngọc Quyến | Giao duc | H. | 2009 | 6000 | ĐV |
64 |
SĐĐ-00318
| Đào Thản | Lời non nước | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 26500 | ĐV |
65 |
SĐĐ-00216
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Hồ Nguyên Trừng | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
66 |
SĐĐ-00217
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Hồ Nguyên Trừng | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
67 |
SĐĐ-00200
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Hoa cau | Giao duc | H. | 2003 | 32000 | ĐV |
68 |
SĐĐ-00513
| Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Văn học | H. | 2008 | 30000 | ĐV |
69 |
SĐĐ-00486
| Đình Kính | Những chuyện lạ về biển | Giao duc | H. | 2009 | 21000 | ĐV |
70 |
SĐĐ-00487
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về những nhà bác học Vật lí | Giao duc | H. | 2009 | 28500 | ĐV |
71 |
SĐĐ-00488
| Đỗ Hương Trà | Những điều chưa biết về Mari quyri | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
72 |
SĐĐ-00489
| Đỗ Hương Trà | Những điều chưa biết về Mari quyri | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
73 |
SĐĐ-00490
| Đào Quang Nhật | Sự sống trong đại dương | Giao duc | H. | 2008 | 17000 | ĐV |
74 |
SĐĐ-00491
| Đào Quang Nhật | Sự sống trong đại dương | Giao duc | H. | 2008 | 17000 | ĐV |
75 |
SĐĐ-00483
| Hồng Minh | Những điều em muốn biết | Giao duc | H. | 2007 | 25000 | ĐV |
76 |
SĐĐ-00444
| Hoàng Quốc Việt | Đường Bác Hồ Chúng ta đi | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | ĐV |
77 |
SĐĐ-00390
| Hồ Chí Minh | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông Tấn | H. | 2008 | 19000 | ĐV |
78 |
SĐĐ-00391
| Hồ Chí Minh | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông Tấn | H. | 2008 | 19000 | ĐV |
79 |
SĐĐ-00392
| Hồ Chí Minh | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông Tấn | H. | 2008 | 19000 | ĐV |
80 |
SĐĐ-00410
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | ĐV |
81 |
SĐĐ-00411
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | ĐV |
82 |
SĐĐ-00412
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | ĐV |
83 |
SĐĐ-00352
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | Đ |
84 |
SĐĐ-00346
| Hồng Hà | 55 Ý tưởng nhỏ hiệu quả lớn | n | H. | 2005 | 20000 | Đ |
85 |
SĐĐ-00353
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 25000 | Đ |
86 |
SĐĐ-00367
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lênin | Thanh niên | H. | 2009 | 32000 | ĐV |
87 |
SĐĐ-00368
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lênin | Thanh niên | H. | 2009 | 32000 | ĐV |
88 |
SĐĐ-00369
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lênin | Thanh niên | H. | 2009 | 32000 | ĐV |
89 |
SĐĐ-00370
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Nghệ An | Nghệ An | 2006 | 15000 | ĐV |
90 |
SĐĐ-00371
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Nghệ An | Nghệ An | 2006 | 15000 | ĐV |
91 |
SĐĐ-00372
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Nghệ An | Nghệ An | 2006 | 15000 | ĐV |
92 |
SĐĐ-00373
| Hồ Chí Minh | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2006 | 18000 | ĐV |
93 |
SĐĐ-00374
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đồng Nai | Đ | 2004 | 16000 | ĐV |
94 |
SĐĐ-00375
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Đồng Nai | Đ | 2004 | 16000 | ĐV |
95 |
SĐĐ-00376
| Hoàng Quảng Yên | Nhật kí trong tù | Thanh niên | H. | 2004 | 28000 | ĐV |
96 |
SĐĐ-00377
| Hoàng Quảng Yên | Nhật kí trong tù | Thanh niên | H. | 2004 | 28000 | ĐV |
97 |
SĐĐ-00378
| Hoàng Quảng Yên | Nhật kí trong tù | Thanh niên | H. | 2004 | 28000 | ĐV |
98 |
SĐĐ-00506
| Hồng Long | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2010 | 20000 | ĐV |
99 |
SĐĐ-00504
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lênin | Thanh niên | H. | 2010 | 320000 | ĐV |
100 |
SĐĐ-00195
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giao duc | H. | 2005 | 3600 | ĐV |
101 |
SĐĐ-00196
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giao duc | H. | 2005 | 3600 | ĐV |
102 |
SĐĐ-00171
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Giao duc | H. | 2012 | 20000 | ĐV |
103 |
SĐĐ-00172
| Hội Nhà Văn | Đường chúng tôi đi | Giao duc | H. | 2010 | 10600 | ĐV |
104 |
SĐĐ-00226
| Hà Cừ | Dòng sông năm tháng | Hội Nhà Văn | H. | 2005 | 20000 | ĐV |
105 |
SĐĐ-00227
| Hà Cừ | Dòng sông năm tháng | Hội Nhà Văn | H. | 2005 | 20000 | ĐV |
106 |
SĐĐ-00228
| Hà Cừ | Dòng sông năm tháng | Hội Nhà Văn | H. | 2005 | 20000 | ĐV |
107 |
SĐĐ-00229
| Hà Cừ | Dòng sông năm tháng | Hội Nhà Văn | H. | 2005 | 20000 | ĐV |
108 |
SĐĐ-00319
| Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 9000 | ĐV |
109 |
SĐĐ-00320
| Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 9000 | ĐV |
110 |
SĐĐ-00321
| Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 9000 | ĐV |
111 |
SĐĐ-00322
| Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 9000 | ĐV |
112 |
SĐĐ-00323
| Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 9000 | ĐV |
113 |
SĐĐ-00291
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Văn hóa- Thông tin | H | 2005 | 25000 | ĐV |
114 |
SĐĐ-00325
| Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 14500 | ĐV |
115 |
SĐĐ-00326
| Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xb Trẻ | H. | 2007 | 13500 | ĐV |
116 |
SĐĐ-00342
| Hà Hải Châu | Yêu là thế đó | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 15500 | Đ |
117 |
SĐĐ-00003
| Hội Nhà Văn | Tuyển tập Văn xuôi Hải Dương 1945-2005 | Hội Nhà Văn | Hải Dương | 2005 | 120000 | 8v |
118 |
SĐĐ-00016
| Hoài Thanh- Hoài Chân | Thi Nhân Việt Nam | Văn học | H. | 2006 | 40000 | ĐV |
119 |
SĐĐ-00060
| Kì Bân | Galileo | Giao duc | H. | 2004 | 7000 | ĐV |
120 |
SĐĐ-00061
| Kì Bân | Galileo | Giao duc | H. | 2004 | 7000 | ĐV |
121 |
SĐĐ-00062
| Kì Bân | Galileo | Giao duc | H. | 2004 | 7000 | ĐV |
122 |
SĐĐ-00184
| Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
123 |
SĐĐ-00185
| Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
124 |
SĐĐ-00186
| Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
125 |
SĐĐ-00187
| Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
126 |
SĐĐ-00188
| Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
127 |
SĐĐ-00189
| Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
128 |
SĐĐ-00190
| Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
129 |
SĐĐ-00191
| Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
130 |
SĐĐ-00192
| Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
131 |
SĐĐ-00193
| Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
132 |
SĐĐ-00472
| Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
133 |
SĐĐ-00473
| Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | Giao duc | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
134 |
SĐĐ-00137
| Khúc Hà Linh | Thu Dạ Khúc | Giao duc | H. | 2004 | 25000 | ĐV |
135 |
SĐĐ-00138
| Khúc Hà Linh | Thu Dạ Khúc | Giao duc | H. | 2004 | 25000 | ĐV |
136 |
SĐĐ-00158
| Lê Huy Bắc | Những người khốn khổ | Giao duc | H. | 2010 | 22500 | ĐV |
137 |
SĐĐ-00159
| Lê Huy Bắc | Những người khốn khổ | Giao duc | H. | 2010 | 22500 | ĐV |
138 |
SĐĐ-00055
| Lưu Dung Bảo | Ma ri Quy ri | Giao duc | H. | 2004 | 7000 | ĐV |
139 |
SĐĐ-00056
| Lưu Dung Bảo | Ma ri Quy ri | Giao duc | H. | 2004 | 7000 | ĐV |
140 |
SĐĐ-00057
| Lưu Dung Bảo | Ma ri Quy ri | Giao duc | H. | 2004 | 7000 | ĐV |
141 |
SĐĐ-00093
| Lê Thu Thủy | Truyện kể về các loài hoa | Văn hóa- Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
142 |
SĐĐ-00094
| Lê Thu Thủy | Truyện kể về các loài hoa | Văn hóa- Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
143 |
SĐĐ-00020
| Lê Huy Bắc | Uy li am sếch xpia | Giao duc | H. | 2008 | 26500 | ĐV |
144 |
SĐĐ-00021
| Lê Huy Bắc | Uy li am sếch xpia | Giao duc | H. | 2008 | 26500 | ĐV |
145 |
SĐĐ-00205
| Lê Hoài Duy | Trần Khắc Chung, danh tướng đời Trần | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
146 |
SĐĐ-00206
| Lê Hoài Duy | Trần Khắc Chung, danh tướng đời Trần | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
147 |
SĐĐ-00306
| Lưu Sơn Minh | Trần Quốc Toản | Kim Đồng | H. | 2006 | 35000 | ĐV |
148 |
SĐĐ-00300
| Lavie | Nguồn gốc và sự sống | Văn hóa- Thông tin | H. | 2012 | 50000 | ĐV |
149 |
SĐĐ-00301
| Lavie | Nguồn gốc và sự sống | Văn hóa- Thông tin | H. | 2012 | 50000 | ĐV |
150 |
SĐĐ-00347
| Lê Trọng Anh | Thơ Tình tuổi 50 | Hội Nhà Văn | H. | 2006 | 50000 | Đ |
151 |
SĐĐ-00387
| Lê Quang Thiệu | Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | ĐV |
152 |
SĐĐ-00388
| Lê Quang Thiệu | Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | ĐV |
153 |
SĐĐ-00389
| Lê Quang Thiệu | Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | ĐV |
154 |
SĐĐ-00474
| Minh Thi | Trắc nghiệm I Q | Giao duc | H. | 2008 | 25000 | ĐV |
155 |
SĐĐ-00343
| Minh Hà | Những năm tháng học đại học | Nhà xb Trẻ | H. | 2005 | 15500 | Đ |
156 |
SĐĐ-00345
| Minh Hà | Những năm tháng học đại học | Nhà xb Trẻ | H. | 2005 | 15500 | Đ |
157 |
SĐĐ-00468
| Nam Việt | Những câu hỏi kì thú | Lao Động - Xã Hội | H. | 2008 | 35000 | ĐV |
158 |
SĐĐ-00469
| Nam Việt | Những câu hỏi kì thú | Lao Động - Xã Hội | H. | 2008 | 35000 | ĐV |
159 |
SĐĐ-0000470
| Nam Việt | Những câu hỏi kì thú- Thăm dò vũ trụ | Lao Động - Xã Hội | H. | 2007 | 32000 | ĐV |
160 |
SĐĐ-00445
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | ĐV |
161 |
SĐĐ-00451
| Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Thanh niên | H. | 2008 | 17000 | ĐV |
162 |
SĐĐ-00452
| Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Thanh niên | H. | 2008 | 17000 | ĐV |
163 |
SĐĐ-00408
| Nguyễn Sông Lam | Ta bên người người tỏa sáng bên ta | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | ĐV |
164 |
SĐĐ-00365
| Ngọc Quỳnh | Nâng cao đạo đức cách mạng | Thanh niên | H. | 2007 | 18000 | ĐV |
165 |
SĐĐ-00366
| Ngọc Quỳnh | Nâng cao đạo đức cách mạng | Thanh niên | H. | 2007 | 18000 | ĐV |
166 |
SĐĐ-00396
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2008 | 23000 | ĐV |
167 |
SĐĐ-00397
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2008 | 23000 | ĐV |
168 |
SĐĐ-00398
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2008 | 23000 | ĐV |
169 |
SĐĐ-00399
| Nguyễn Sông Lam | Bác Hồ trả lời phỏng vấn báo chí | Thanh niên | H. | 2007 | 38000 | ĐV |
170 |
SĐĐ-00421
| Ngyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giao duc | H. | 2007 | 18000 | ĐV |
171 |
SĐĐ-00422
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Giao duc | H. | 2008 | 22000 | ĐV |
172 |
SĐĐ-00423
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Giao duc | H. | 2008 | 22000 | ĐV |
173 |
SĐĐ-00424
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | ĐV |
174 |
SĐĐ-00425
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | ĐV |
175 |
SĐĐ-00426
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | ĐV |
176 |
SĐĐ-00360
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | H. | 2008 | 16000 | Đ |
177 |
SĐĐ-00361
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | H. | 2008 | 16000 | Đ |
178 |
SĐĐ-00362
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | H. | 2008 | 16000 | Đ |
179 |
SĐĐ-00511
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh niên | H. | 2010 | 30000 | ĐV |
180 |
SĐĐ-00503
| Nguyễn Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh về cõi vĩnh hằng | Thanh niên | H. | 2010 | 380000 | ĐV |
181 |
SĐĐ-00317
| Ngọc Châu | Theo chân bác đi chiến dịch | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 19500 | ĐV |
182 |
SĐĐ-00521
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Aí Quốc vụ án Hồng Kông năm 1931 | Văn học | H. | 2009 | 24000 | ĐV |
183 |
SĐĐ-00519
| Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Văn học | H. | 2009 | 20000 | ĐV |
184 |
SĐĐ-00330
| Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 7000 | Đ |
185 |
SĐĐ-00336
| Nguyễn Thanh Cải | Trầm tích những dấu chân | H | H. | 2006 | 20000 | Đ |
186 |
SĐĐ-00337
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về những nhà bác học Sinh học | H | H. | 2006 | 9400 | Đ |
187 |
SĐĐ-00327
| Nguyễn Khắc Mai | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xb Trẻ | H. | 2007 | 14500 | Đ |
188 |
SĐĐ-00315
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Nhà xb Trẻ | H. | 2007 | 36000 | ĐV |
189 |
SĐĐ-00334
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giao duc | H. | 2006 | 9000 | ĐV |
190 |
SĐĐ-00272
| Nguyễn Huy | Đi về phía Mặt Trời | Hội Nhà Văn | H. | 2005 | 15000 | ĐV |
191 |
SĐĐ-00280
| Nguyễn Ngọc San | Ru Làng | Hội Nhà Văn | H | 2005 | 0 | ĐV |
192 |
SĐĐ-00281
| Nguyễn Ngọc San | Ru Làng | Hội Nhà Văn | H | 2005 | 0 | ĐV |
193 |
SĐĐ-00282
| Nguyễn Ngọc San | Ru Làng | Hội Nhà Văn | H | 2005 | 0 | ĐV |
194 |
SĐĐ-00263
| Ngyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoai -t1 | Giao duc | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
195 |
SĐĐ-00264
| Ngyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoai -t2 | Giao duc | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
196 |
SĐĐ-00265
| Ngyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoai -t3 | Giao duc | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
197 |
SĐĐ-00266
| Ngyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoai -t4 | Giao duc | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
198 |
SĐĐ-00267
| Ngyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoai -t5 | Giao duc | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
199 |
SĐĐ-00268
| Ngyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoai -t6 | Giao duc | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
200 |
SĐĐ-00262
| Ngyễn Du | Truyện Kiều | Giao duc | H. | 2004 | 30000 | ĐV |
201 |
SĐĐ-00269
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại -t8 | Giao duc | H. | 2004 | 8600 | ĐV |
202 |
SĐĐ-00270
| Nguyễn khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giao duc | H. | 2004 | 8600 | ĐV |
203 |
SĐĐ-00207
| Nguyễn Thị Hương Giang | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
204 |
SĐĐ-00208
| Nguyễn Thị Hương Giang | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
205 |
SĐĐ-00209
| Nguyễn Thị Thu Hương | Anh Hùng Núp | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
206 |
SĐĐ-00210
| Nguyễn Thị Thu Hương | Anh Hùng Núp | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
207 |
SĐĐ-00211
| Nguyễn Thi Hương Giang | Rô- be- spie | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
208 |
SĐĐ-00212
| Nguyễn Thi Hương Giang | Rô- be- spie | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
209 |
SĐĐ-00197
| Nguyễn Siêu Việt | Đom đóm đi học | Giao duc | H. | 2004 | 14000 | ĐV |
210 |
SĐĐ-00198
| Nguyễn Siêu Việt | Đom đóm đi học | Giao duc | H. | 2004 | 14000 | ĐV |
211 |
SĐĐ-00199
| Nguyễn Siêu Việt | Đom đóm đi học | Giao duc | H. | 2004 | 14000 | ĐV |
212 |
SĐĐ-00201
| Nguyễn Thị Hương Giang | Niu -Tơn nhà vật lí vĨ đại | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
213 |
SĐĐ-00202
| Nguyễn Thị Hương Giang | Niu -Tơn nhà vật lí vĨ đại | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
214 |
SĐĐ-00194
| Ngô Trần Aí | Mẹ ơi hay yêu con thêm lần nữa | | | 2005 | 15600 | ĐV |
215 |
SĐĐ-00173
| Nguyễn Sỹ Đoàn | Truyện Ngắn chọn lọc | Giao duc | H. | 2010 | 8000 | ĐV |
216 |
SĐĐ-00174
| Nguyễn Sỹ Đoàn | Truyện Ngắn chọn lọc | Giao duc | H. | 2010 | 8000 | ĐV |
217 |
SĐĐ-00175
| Nguyễn Sỹ Đoàn | Truyện Ngắn chọn lọc | Giao duc | H. | 2010 | 8000 | ĐV |
218 |
SĐĐ-00176
| Nguyễn Sỹ Đoàn | Điều ước sao băng | Giao duc | H. | 2010 | 7000 | ĐV |
219 |
SĐĐ-00177
| Nguyễn Sỹ Đoàn | Điều ước sao băng | Giao duc | H. | 2010 | 7000 | ĐV |
220 |
SĐĐ-00178
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giao duc | H. | 2007 | 7000 | ĐV |
221 |
SĐĐ-00179
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giao duc | H. | 2007 | 7000 | ĐV |
222 |
SĐĐ-00180
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Gương hiếu học thời xưa | Giao duc | H. | 2007 | 30000 | ĐV |
223 |
SĐĐ-00181
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Gương hiếu học thời xưa | Giao duc | H. | 2007 | 30000 | ĐV |
224 |
SĐĐ-00230
| Nguyễn Siêu Việt | Khung tĩnh vật | Thanh niên | H. | 2002 | 15000 | ĐV |
225 |
SĐĐ-00231
| Nguyễn Huy | Giữa hai đợt sóng | Thanh niên | H. | 2004 | 15000 | ĐV |
226 |
SĐĐ-00232
| Nguyễn Huy | Giữa hai đợt sóng | Thanh niên | H. | 2004 | 15000 | ĐV |
227 |
SĐĐ-00233
| Nguyễn Huy | Giữa hai đợt sóng | Thanh niên | H. | 2004 | 15000 | ĐV |
228 |
SĐĐ-00234
| Nguyễn Huy | Giữa hai đợt sóng | Thanh niên | H. | 2004 | 15000 | ĐV |
229 |
SĐĐ-00235
| Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | Thanh niên | H. | 1998 | 6000 | ĐV |
230 |
SĐĐ-00236
| Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | Thanh niên | H. | 1998 | 6000 | ĐV |
231 |
SĐĐ-00237
| Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | Thanh niên | H. | 1998 | 6000 | ĐV |
232 |
SĐĐ-00238
| Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | Thanh niên | H. | 1998 | 6000 | ĐV |
233 |
SĐĐ-00239
| Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | Thanh niên | H. | 1998 | 6000 | ĐV |
234 |
SĐĐ-00240
| Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | Thanh niên | H. | 1998 | 6000 | ĐV |
235 |
SĐĐ-00241
| Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | Thanh niên | H. | 1998 | 6600 | ĐV |
236 |
SĐĐ-00218
| Nguyễn Thị Hương Giang | Các Mác | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
237 |
SĐĐ-00219
| Nguyễn Thị Hương Giang | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa | Giao duc | H. | 2009 | 5000 | ĐV |
238 |
SĐĐ-00145
| Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Hậu Lê | Giao duc | H. | 2009 | 25000 | ĐV |
239 |
SĐĐ-00146
| Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Hậu Lê | Giao duc | H. | 2009 | 25000 | ĐV |
240 |
SĐĐ-00147
| Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Hậu Lê | Giao duc | H. | 2009 | 25000 | ĐV |
241 |
SĐĐ-00015
| Nguyễn Nhật ánh | Ngôi trường mọi khi | Nhà xb Trẻ | H. | 2003 | 21600 | ĐV |
242 |
SĐĐ-00220
| Nguyễn Thị Thu Hương | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | Giao duc | H. | 2009 | 6400 | ĐV |
243 |
SĐĐ-00023
| Nguyễn Ngọc Báu | Truyện kể về các phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giaó Dục | H. | 2004 | 9500 | ĐV |
244 |
SĐĐ-00024
| Nguyễn Tuân | Tuyển tập Nguyễn Tuân -T1 | Văn Học | H. | 2004 | 80000 | ĐV |
245 |
SĐĐ-00025
| Nguyễn Ngọc Báu | Truyện kể về các phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Văn Học | H. | 2004 | 9500 | ĐV |
246 |
SĐĐ-00068
| Nguyễn khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giao duc | H. | 2004 | 10000 | ĐV |
247 |
SĐĐ-00007
| Ngô Văn Phú | Thời Ngô -Đinh -Tiền -Lê-Lý | Giao duc | H. | 2009 | 24500 | ĐV |
248 |
SĐĐ-00005
| Nguyễn Đăng Mạnh | Tuyển Tập Nguyễn Tuân-T1 | Văn học | H. | 2003 | 80000 | 8v |
249 |
SĐĐ-00029
| Nguyễn Khuyến | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm | Giaó Dục | H. | 2004 | 38000 | 8V |
250 |
SĐĐ-00030
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng Việt Nam | Giaó Dục | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
251 |
SĐĐ-00031
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng Việt Nam | Giaó Dục | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
252 |
SĐĐ-00032
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng Việt Nam | Giaó Dục | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
253 |
SĐĐ-00033
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng Việt Nam | Giaó Dục | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
254 |
SĐĐ-00034
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng Việt Nam | Giaó Dục | H. | 2004 | 9800 | ĐV |
255 |
SĐĐ-00035
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại -T2 | Giaó Dục | H. | 2008 | 8400 | ĐV |
256 |
SĐĐ-00036
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại -T2 | Giaó Dục | H. | 2008 | 8400 | ĐV |
257 |
SĐĐ-00037
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giaó Dục | H. | 2008 | 8400 | ĐV |
258 |
SĐĐ-00038
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giaó Dục | H. | 2008 | 8400 | ĐV |
259 |
SĐĐ-00039
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giaó Dục | H. | 2008 | 8400 | ĐV |
260 |
SĐĐ-00040
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giaó Dục | H. | 2008 | 8400 | ĐV |
261 |
SĐĐ-00041
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t3 | Giaó Dục | h. | 2004 | 6200 | ĐV |
262 |
SĐĐ-00042
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t4 | Giaó Dục | h. | 2004 | 6200 | ĐV |
263 |
SĐĐ-00043
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t3 | Giaó Dục | h. | 2004 | 6200 | ĐV |
264 |
SĐĐ-00044
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t4 | Giaó Dục | h. | 2004 | 6200 | ĐV |
265 |
SĐĐ-00045
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t5 | Giaó Dục | h. | 2004 | 6200 | ĐV |
266 |
SĐĐ-00046
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t6 | Giaó Dục | h. | 2004 | 6200 | ĐV |
267 |
SĐĐ-00047
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t6 | Giaó Dục | h. | 2004 | 6200 | ĐV |
268 |
SĐĐ-00048
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t7 | Giaó Dục | h. | 2004 | 6200 | ĐV |
269 |
SĐĐ-00049
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t7 | Giaó Dục | h. | 2004 | 6200 | ĐV |
270 |
SĐĐ-00050
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t8 | Giaó Dục | h. | 2004 | 6200 | ĐV |
271 |
SĐĐ-00051
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t8 | Giaó Dục | h. | 2004 | 6200 | ĐV |
272 |
SĐĐ-00088
| Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Hậu Lê | Giao duc | H. | 2009 | 21500 | ĐV |
273 |
SĐĐ-00089
| Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Hậu Lê | Giao duc | H. | 2009 | 21500 | ĐV |
274 |
SĐĐ-00090
| Ngô Văn Phú | Thời Ngô -Đinh -Tiền -Lê-Lý | Giao duc | H. | 2009 | 24500 | ĐV |
275 |
SĐĐ-00096
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Sáu dũng sĩ chiến thắng tất cả | Văn hóa- Thông tin | H. | 2012 | 35000 | ĐV |
276 |
SĐĐ-00097
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Sáu dũng sĩ chiến thắng tất cả | Văn hóa- Thông tin | H. | 2012 | 35000 | ĐV |
277 |
SĐĐ-00107
| Ngô Văn Phú | Thời Đầu nhà Trần | Giao duc | H. | 2008 | 23500 | ĐV |
278 |
SĐĐ-00108
| Ngô Văn Phú | Thời Đầu nhà Trần | Giao duc | H. | 2008 | 23500 | ĐV |
279 |
SĐĐ-00110
| Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Nguyễn | Văn Hóa Thông tin | H. | 2012 | 23000 | ĐV |
280 |
SĐĐ-00111
| Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Nguyễn | Văn Hóa Thông tin | H. | 2012 | 23000 | ĐV |
281 |
SĐĐ-00122
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện Bác | Giao duc | H. | 2012 | 35000 | ĐV |
282 |
SĐĐ-00123
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện Bác | Giao duc | H. | 2012 | 35000 | ĐV |
283 |
SĐĐ-00124
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng Thế Giơi | Giao duc | H. | 2002 | 9200 | ĐV |
284 |
SĐĐ-00125
| Ngô Văn Phú | Thời cuối Tây Sơn | Giao duc | H. | 2009 | 22000 | ĐV |
285 |
SĐĐ-00126
| Ngô Văn Phú | Thời cuối Tây Sơn | Giao duc | H. | 2009 | 22000 | ĐV |
286 |
SĐĐ-00127
| Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Nguyễn | Giao duc | H. | 2009 | 22000 | ĐV |
287 |
SĐĐ-00128
| Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Nguyễn | Giao duc | H. | 2009 | 22000 | ĐV |
288 |
SĐĐ-00129
| Ngô Văn Phú | Thời dựng nước | Giao duc | H. | 2009 | 26000 | ĐV |
289 |
SĐĐ-00130
| Ngô Văn Phú | Thời dựng nước | Giao duc | H. | 2009 | 26000 | ĐV |
290 |
SĐĐ-00160
| Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học | Giao duc | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
291 |
SĐĐ-00161
| Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học | Giao duc | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
292 |
SĐĐ-00162
| Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học | Giao duc | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
293 |
SĐĐ-00163
| Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học | Giao duc | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
294 |
SĐĐ-00164
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Giao duc | H. | 2012 | 10000 | ĐV |
295 |
SĐĐ-00118
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Anh em Pha la ry và lữ yêu quái | Văn hóa- Thông tin | H. | 2012 | 35000 | ĐV |
296 |
SĐĐ-00119
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Anh em Pha la ry và lữ yêu quái | Văn hóa- Thông tin | H. | 2012 | 35000 | ĐV |
297 |
SĐĐ-00120
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện Bác Hồ | Văn học | H. | | 35000 | ĐV |
298 |
SĐĐ-00149
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giao duc | H. | 2009 | 5300 | ĐV |
299 |
SĐĐ-00150
| Nguyễn Ngọc Thảo | Những câu chuyện về tính sáng tạo | Giao duc | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
300 |
SĐĐ-00151
| Nguyễn Ngọc Thảo | Những câu chuyện về tính sáng tạo | Giao duc | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
301 |
SĐĐ-00152
| Nguyễn Ngọc Thảo | Những câu chuyện về tinh thần học hỏi | Giao duc | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
302 |
SĐĐ-00153
| Nguyễn Ngọc Thảo | Những câu chuyện về tinh thần học hỏi | Giao duc | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
303 |
SĐĐ-00243
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở giaó duc | Hải Dương | 2003 | 0 | ĐV |
304 |
SĐĐ-00244
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở giaó duc | Hải Dương | 2003 | 0 | ĐV |
305 |
SĐĐ-00245
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở giaó duc | Hải Dương | 2003 | 0 | ĐV |
306 |
SĐĐ-00246
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở giaó duc | Hải Dương | 2003 | 0 | ĐV |
307 |
SĐĐ-00247
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở giaó duc | Hải Dương | 2003 | 0 | ĐV |
308 |
SĐĐ-00248
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở giaó duc | Hải Dương | 2003 | 0 | ĐV |
309 |
SĐĐ-00249
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở giaó duc | Hải Dương | 2003 | 0 | ĐV |
310 |
SĐĐ-00250
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở giaó duc | Hải Dương | 2003 | 0 | ĐV |
311 |
SĐĐ-00251
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở giaó duc | Hải Dương | 2003 | 0 | ĐV |
312 |
SĐĐ-00335
| Nhiều tác giả | Thời đi học của những người nổi tiếng | Giao duc | H. | 2007 | 18000 | ĐV |
313 |
SĐĐ-00292
| Nhiều tác giả | Thơ văn Hồ Chí Minh | Giao duc | H. | 2012 | 50000 | ĐV |
314 |
SĐĐ-00293
| Nhiều tác giả | Thơ văn Hồ Chí Minh | Giao duc | H. | 2012 | 50000 | ĐV |
315 |
SĐĐ-00309
| Nhiều tác giả | Câu hỏi đáp về thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 28500 | ĐV |
316 |
SĐĐ-00310
| Nhiều tác giả | Bác Hồ viết di chúc | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 20000 | ĐV |
317 |
SĐĐ-00312
| Nhiều tác giả | Trong tình thương của Bác | Nhà xb Trẻ | H. | 2004 | 22500 | ĐV |
318 |
SĐĐ-00348
| Nhiều tác giả | 27 Tác phẩm đoạt giải | Hội Nhà Văn | H. | 2006 | 43000 | Đ |
319 |
SĐĐ-00393
| Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | ĐV |
320 |
SĐĐ-00394
| Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | ĐV |
321 |
SĐĐ-00395
| Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | ĐV |
322 |
SĐĐ-00459
| Nhiều tác giả | Địa danh Hồ chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 36000 | ĐV |
323 |
SĐĐ-00460
| Nhiều tác giả | Địa danh Hồ chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 36000 | ĐV |
324 |
SĐĐ-00461
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Hải Dương | Ninh Giang | 2008 | 0 | ĐV |
325 |
SĐĐ-00462
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Hải Dương | Ninh Giang | 2008 | 0 | ĐV |
326 |
SĐĐ-00463
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Hải Dương | Ninh Giang | 2008 | 0 | ĐV |
327 |
SĐĐ-00464
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Hải Dương | Ninh Giang | 2008 | 0 | ĐV |
328 |
SĐĐ-00465
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Hải Dương | Ninh Giang | 2008 | 0 | ĐV |
329 |
SĐĐ-00466
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Hải Dương | Ninh Giang | 2008 | 0 | ĐV |
330 |
SĐĐ-00467
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Hải Dương | Ninh Giang | 2008 | 0 | ĐV |
331 |
SĐĐ-00018
| patricia | Bạn hoàn toàn thể làm được điều đó | Giao duc | H. | 2010 | 25000 | ĐV |
332 |
SĐĐ-00019
| patricia | Bạn hoàn toàn thể làm được điều đó | Giao duc | H. | 2010 | 25000 | ĐV |
333 |
SĐĐ-00167
| Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố | Giao duc | H. | 2012 | 84000 | ĐV |
334 |
SĐĐ-00168
| Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố | Giao duc | H. | 2012 | 84000 | ĐV |
335 |
SĐĐ-00169
| Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố | Giao duc | H. | 2012 | 84000 | ĐV |
336 |
SĐĐ-00170
| Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố | Giao duc | H. | 2012 | 84000 | ĐV |
337 |
SĐĐ-00294
| Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt Đèn | Văn học | H. | 2012 | 50000 | ĐV |
338 |
SĐĐ-00295
| Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt Đèn | Văn học | H. | 2012 | 50000 | ĐV |
339 |
SĐĐ-00296
| Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt Đèn | Văn học | H. | 2012 | 50000 | ĐV |
340 |
SĐĐ-00297
| Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt Đèn | Văn học | H. | 2012 | 50000 | ĐV |
341 |
SĐĐ-00254
| Phương Thảo | Vầng trăng xóm nhỏ | Văn học | H. | 2004 | 20000 | ĐV |
342 |
SĐĐ-00255
| Phương Thảo | Vầng trăng xóm nhỏ | Văn học | H. | 2004 | 20000 | ĐV |
343 |
SĐĐ-00256
| Phương Thảo | Nhà bên sông | Văn học | H. | 2004 | 0 | ĐV |
344 |
SĐĐ-00257
| Phương Thảo | Nhà bên sông | Văn học | H. | 2004 | 0 | ĐV |
345 |
SĐĐ-00258
| Phương Thảo | Nhà bên sông | Văn học | H. | 2004 | 0 | ĐV |
346 |
SĐĐ-00259
| Phương Thảo | Nhà bên sông | Văn học | H. | 2004 | 0 | ĐV |
347 |
SĐĐ-00260
| Phương Thảo | Nhà bên sông | Văn học | H. | 2004 | 0 | ĐV |
348 |
SĐĐ-00498
| Phương Nhi | Thiên tài máy tính | Giao duc | H. | 2012 | 20000 | ĐV |
349 |
SĐĐ-00379
| Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức học sinh | Thông Tấn | H. | 2008 | 50000 | ĐV |
350 |
SĐĐ-00380
| Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức học sinh | Thông Tấn | H. | 2008 | 50000 | ĐV |
351 |
SĐĐ-00381
| Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức học sinh | Thông Tấn | H. | 2008 | 50000 | ĐV |
352 |
SĐĐ-00382
| Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức học sinh | Thông Tấn | H. | 2008 | 50000 | ĐV |
353 |
SĐĐ-00383
| Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức học sinh | Thông Tấn | H. | 2008 | 50000 | ĐV |
354 |
SĐĐ-00026
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giaó Dục | H. | 2004 | 11800 | ĐV |
355 |
SĐĐ-00027
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giaó Dục | H. | 2004 | 11800 | ĐV |
356 |
SĐĐ-00028
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giaó Dục | H. | 2004 | 11800 | ĐV |
357 |
SĐĐ-00052
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giao duc | H. | 2003 | 7300 | ĐV |
358 |
SĐĐ-00053
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giao duc | H. | 2003 | 7300 | ĐV |
359 |
SĐĐ-00054
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giao duc | H. | 2003 | 7300 | ĐV |
360 |
SĐĐ-00131
| Sưu tầm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giao duc | H. | 2009 | 6000 | ĐV |
361 |
SĐĐ-00132
| Sưu tầm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giao duc | H. | 2009 | 6000 | ĐV |
362 |
SĐĐ-00133
| Sưu tầm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giao duc | H. | 2009 | 6000 | ĐV |
363 |
SĐĐ-00134
| Sưu tầm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giao duc | H. | 2009 | 6000 | ĐV |
364 |
SĐĐ-00135
| Sưu tầm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giao duc | H. | 2009 | 6000 | ĐV |
365 |
SĐĐ-00136
| Sưu tầm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giao duc | H. | 2009 | 6000 | ĐV |
366 |
SĐĐ-00116
| Sác lơ pe rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giao duc | H. | 2004 | 6200 | ĐV |
367 |
SĐĐ-00117
| Sác lơ pe rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giao duc | H. | 2004 | 6200 | ĐV |
368 |
SĐĐ-00344
| Sở Giao Dục | Lịch sử Hải Dương | Hải Dương | H. | 2006 | 0 | Đ |
369 |
SĐĐ-00302
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Văn học | H. | 2006 | 35000 | ĐV |
370 |
SĐĐ-00303
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Văn học | H. | 2006 | 35000 | ĐV |
371 |
SĐĐ-00304
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Văn học | H. | 2006 | 35000 | ĐV |
372 |
SĐĐ-00305
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Văn học | H. | 2006 | 35000 | ĐV |
373 |
SĐĐ-00453
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | H. | 2007 | 36000 | ĐV |
374 |
SĐĐ-00454
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | H. | 2007 | 36000 | ĐV |
375 |
SĐĐ-00455
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | H. | 2007 | 36000 | ĐV |
376 |
SĐĐ-00456
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông Tấn | H. | 2007 | 35000 | ĐV |
377 |
SĐĐ-00457
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông Tấn | H. | 2007 | 35000 | ĐV |
378 |
SĐĐ-00458
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông Tấn | H. | 2007 | 35000 | ĐV |
379 |
SĐĐ-00500
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông Tấn | H. | 2007 | 25000 | ĐV |
380 |
SĐĐ-00512
| Sơn Tùng | Nguyễn Aí Quốc qua hồi ức bà mẹ người Nga | Thanh niên | H. | 2010 | 28000 | ĐV |
381 |
SĐĐ-00349
| SMEE | Những bức thư tình tuổi mới lớn | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 20000 | Đ |
382 |
SĐĐ-00273
| Tạ Kim Khánh | Về miền thương nhớ | Hội Nhà Văn | H. | 2005 | 15000 | ĐV |
383 |
SĐĐ-00274
| Tạ Kim Khánh | Về miền thương nhớ | Hội Nhà Văn | H. | 2005 | 15000 | ĐV |
384 |
SĐĐ-00275
| Tạ Kim Khánh | Về miền thương nhớ | Hội Nhà Văn | H. | 2005 | 15000 | ĐV |
385 |
SĐĐ-00328
| T-Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Nhà xb Trẻ | H. | 2004 | 7800 | Đ |
386 |
SĐĐ-00329
| T-Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Nhà xb Trẻ | H. | 2004 | 7800 | Đ |
387 |
SĐĐ-00324
| Tân Sinh | Đời sống mới | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 7500 | ĐV |
388 |
SĐĐ-00017
| Tú Xương | Thơ Tú Xương | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 9500 | ĐV |
389 |
SĐĐ-00013
| Thép Mới | Thép đá tôi thế đấy | Văn học | H. | 2002 | 72000 | ĐV |
390 |
SĐĐ-00014
| Thép Mới | Thép đá tôi thế đấy | Văn học | H. | 2002 | 72000 | ĐV |
391 |
SĐĐ-00494
| Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam | Thanh niên | H. | 2012 | 30000 | ĐV |
392 |
SĐĐ-00495
| Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam | Thanh niên | H. | 2012 | 30000 | ĐV |
393 |
SĐĐ-00496
| Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam | Thanh niên | H. | 2012 | 30000 | ĐV |
394 |
SĐĐ-00497
| Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam | Thanh niên | H. | 2012 | 30000 | ĐV |
395 |
SĐĐ-00492
| Trần Quang Đức | 100 trò chơi dân gian thân thiện tuổi học đường | Giao duc | H. | 2012 | 24000 | ĐV |
396 |
SĐĐ-00493
| Trần Quang Đức | 100 trò chơi dân gian thân thiện tuổi học đường | Giao duc | H. | 2012 | 24000 | ĐV |
397 |
SĐĐ-00475
| Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | Giao duc | H. | 2008 | 11500 | ĐV |
398 |
SĐĐ-00476
| Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | Giao duc | H. | 2008 | 11500 | ĐV |
399 |
SĐĐ-00477
| Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | Giao duc | H. | 2008 | 11500 | ĐV |
400 |
SĐĐ-00478
| Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | Giao duc | H. | 2008 | 11500 | ĐV |
401 |
SĐĐ-00479
| Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | Giao duc | H. | 2008 | 11500 | ĐV |
402 |
SĐĐ-00480
| Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | Giao duc | H. | 2008 | 11500 | ĐV |
403 |
SĐĐ-00481
| Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | Giao duc | H. | 2008 | 11500 | ĐV |
404 |
SĐĐ-00482
| Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | Giao duc | H. | 2008 | 11500 | ĐV |
405 |
SĐĐ-00446
| Trần Đương | Hồ chí minh nhà dự báo thiên tài | Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | ĐV |
406 |
SĐĐ-00447
| Trần Đương | Hồ chí minh nhà dự báo thiên tài | Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | ĐV |
407 |
SĐĐ-00448
| Trần Đương | Hồ chí minh nhà dự báo thiên tài | Thanh niên | H. | 2008 | 18000 | ĐV |
408 |
SĐĐ-00449
| Trần Đương | Bác Hồ về thăm quê | Thanh niên | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
409 |
SĐĐ-00450
| Trần Đương | Bác Hồ về thăm quê | Thanh niên | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
410 |
SĐĐ-00431
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | Giao duc | H. | 2008 | 12000 | ĐV |
411 |
SĐĐ-00432
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | Giao duc | H. | 2008 | 12000 | ĐV |
412 |
SĐĐ-00433
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | Giao duc | H. | 2008 | 12000 | ĐV |
413 |
SĐĐ-00434
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | Giao duc | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
414 |
SĐĐ-00435
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | Giao duc | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
415 |
SĐĐ-00436
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | Giao duc | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
416 |
SĐĐ-00437
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | Giao duc | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
417 |
SĐĐ-00438
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | Giao duc | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
418 |
SĐĐ-00439
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | Giao duc | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
419 |
SĐĐ-00440
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | Giao duc | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
420 |
SĐĐ-00441
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | Giao duc | H. | 2008 | 20000 | ĐV |
421 |
SĐĐ-00354
| Trần Đương | Anh mắt Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | Đ |
422 |
SĐĐ-00355
| Trần Đương | Anh mắt Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | Đ |
423 |
SĐĐ-00356
| Trần Đương | Anh mắt Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | Đ |
424 |
SĐĐ-00509
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà Nẵng | H. | 2010 | 32000 | ĐV |
425 |
SĐĐ-00510
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đà Nẵng | H. | 2010 | 35000 | ĐV |
426 |
SĐĐ-00507
| Trần Đương | Những tháng năm bên Bác | Đà Nẵng | H. | 2010 | 29000 | ĐV |
427 |
SĐĐ-00520
| Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2009 | 20000 | ĐV |
428 |
SĐĐ-00011
| Trần Thời Kiến | Kỹ năng sống dành cho học sinh | Giao duc | H. | 2011 | 32000 | ĐV |
429 |
SĐĐ-00012
| Trần Thời Kiến | Kỹ năng sống dành cho học sinh | Giao duc | H. | 2011 | 32000 | ĐV |
430 |
SĐĐ-00063
| Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
431 |
SĐĐ-00064
| Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
432 |
SĐĐ-00065
| Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
433 |
SĐĐ-00066
| Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
434 |
SĐĐ-00067
| Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích Hồ Gươm | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
435 |
SĐĐ-00069
| Truyện dân gian Việt Nam | Dũng sĩ Đam Dông | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
436 |
SĐĐ-00070
| Truyện dân gian Việt Nam | Dũng sĩ Đam Dông | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
437 |
SĐĐ-00071
| Truyện dân gian Việt Nam | Dũng sĩ Đam Dông | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
438 |
SĐĐ-00072
| Truyện dân gian Việt Nam | Dũng sĩ Đam Dông | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
439 |
SĐĐ-00073
| Tranh Truyện cổ tích thế giới | Cô bé bán diêm | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
440 |
SĐĐ-00074
| Tranh Truyện cổ tích thế giới | Cô bé bán diêm | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
441 |
SĐĐ-00075
| Tranh Truyện cổ tích thế giới | Cô bé bán diêm | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
442 |
SĐĐ-00076
| Tranh Truyện cổ tích thế giới | Cô bé bán diêm | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
443 |
SĐĐ-00077
| Tranh Truyện cổ tích thế giới | Cô bé bán diêm | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
444 |
SĐĐ-00078
| Tranh Truyện cổ tích thế giới | Chàng thủy thủ xin bát | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
445 |
SĐĐ-00079
| Tranh Truyện cổ tích thế giới | Chàng thủy thủ xin bát | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
446 |
SĐĐ-00080
| Tranh Truyện cổ tích thế giới | Chàng thủy thủ xin bát | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
447 |
SĐĐ-00081
| Tranh Truyện cổ tích thế giới | Chàng thủy thủ xin bát | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
448 |
SĐĐ-00082
| Truyện dân gian Việt Nam | Bánh trưng bánh dày | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
449 |
SĐĐ-00083
| Truyện dân gian Việt Nam | Bánh trưng bánh dày | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
450 |
SĐĐ-00084
| Truyện dân gian Việt Nam | Bánh trưng bánh dày | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
451 |
SĐĐ-00085
| Truyện dân gian Việt Nam | Bánh trưng bánh dày | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
452 |
SĐĐ-00086
| Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích con dã tràng | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
453 |
SĐĐ-00087
| Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích con dã tràng | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
454 |
SĐĐ-00112
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Giao duc | H. | 2004 | 12700 | ĐV |
455 |
SĐĐ-00098
| Truyện dân gian Việt Nam | Thạch Sanh | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
456 |
SĐĐ-00099
| Truyện dân gian Việt Nam | Thạch Sanh | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
457 |
SĐĐ-00100
| Truyện dân gian Việt Nam | Nợ như chúa chổm | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
458 |
SĐĐ-00101
| Truyện dân gian Việt Nam | Nợ như chúa chổm | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
459 |
SĐĐ-00102
| Truyện dân gian Việt Nam | Nợ như chúa chổm | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
460 |
SĐĐ-00103
| Truyện dân gian Việt Nam | Nợ như chúa chổm | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
461 |
SĐĐ-00105
| Truyện dân gian Việt Nam | Nợ như chúa chổm | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
462 |
SĐĐ-00104
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ | Giao duc | H. | 2007 | 21400 | ĐV |
463 |
SĐĐ-00106
| Truyện dân gian Việt Nam | Nợ như chúa chổm | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
464 |
SĐĐ-00091
| Truyện dân gian Việt Nam | Tràng Đam bri | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
465 |
SĐĐ-00092
| Truyện dân gian Việt Nam | Tràng Đam bri | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
466 |
SĐĐ-00095
| Truyện cổ tích thê giới | Bộ quần áo mới của nhà vua | Kim Đồng | H. | 2004 | 7500 | ĐV |
467 |
SĐĐ-00121
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ-T2 | Giao duc | H. | 2002 | 15500 | ĐV |
468 |
SĐĐ-00165
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu cua chúng em | Giao duc | H. | 2012 | 7300 | ĐV |
469 |
SĐĐ-00166
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu cua chúng em | Giao duc | H. | 2012 | 7300 | ĐV |
470 |
SĐĐ-00154
| Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ | Giao duc | H. | 2012 | 82000 | ĐV |
471 |
SĐĐ-00155
| Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ | Giao duc | H. | 2012 | 82000 | ĐV |
472 |
SĐĐ-00156
| Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ | Giao duc | H. | 2012 | 82000 | ĐV |
473 |
SĐĐ-00157
| Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ | Giao duc | H. | 2012 | 82000 | ĐV |
474 |
SĐĐ-00139
| Truyện dân gian Việt Nam | Cây tre trăm đốt | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
475 |
SĐĐ-00140
| Truyện dân gian Việt Nam | Cây tre trăm đốt | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
476 |
SĐĐ-00141
| Truyện dân gian Việt Nam | Cây tre trăm đốt | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
477 |
SĐĐ-00142
| Trần Tích Thành | Minh trị thiên hoàng | Giao duc | H. | 2005 | 5600 | ĐV |
478 |
SĐĐ-00143
| Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích con dã tràng | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
479 |
SĐĐ-00144
| Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích con dã tràng | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV |
480 |
SĐĐ-00313
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhà xb Trẻ | H. | 2007 | 24000 | ĐV |
481 |
SĐĐ-00314
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhà xb Trẻ | H. | 2007 | 24000 | ĐV |
482 |
SĐĐ-00311
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh -sự hình thành một nhân cách | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 30000 | ĐV |
483 |
SĐĐ-00307
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 25000 | ĐV |
484 |
SĐĐ-00308
| Trần Văn Giàu | Vĩ Đại một con người | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 21000 | ĐV |
485 |
SĐĐ-00331
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 7000 | Đ |
486 |
SĐĐ-00332
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 7000 | Đ |
487 |
SĐĐ-00333
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 7000 | Đ |
488 |
SĐĐ-00316
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Nhà xb Trẻ | H. | 2006 | 25000 | ĐV |
489 |
SĐĐ-00271
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giao duc | H. | 2004 | 19000 | ĐV |
490 |
SĐĐ-00283
| Trần Thanh | Văn học | Hội Nhà Văn | H | 2005 | 15000 | ĐV |
491 |
SĐĐ-00284
| Trần Thanh | Văn học | Hội Nhà Văn | H | 2005 | 15000 | ĐV |
492 |
SĐĐ-00224
| Trần Tích Thành | Giu- cốp vị tướng thiên tài của nước Nga | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
493 |
SĐĐ-00215
| Trần Tích Thành | Tuệ Tĩnh | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
494 |
SĐĐ-00221
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giao duc | H. | 2004 | 6000 | ĐV |
495 |
SĐĐ-00222
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giao duc | H. | 2004 | 6000 | ĐV |
496 |
SĐĐ-00203
| Trần Tích Thành | Ba tên trùm phát xít | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
497 |
SĐĐ-00204
| Trần Tích Thành | Ba tên trùm phát xít | Giao duc | H. | 2009 | 5600 | ĐV |
498 |
SĐĐ-00182
| Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học hóa học | Giao duc | H. | 2007 | 49000 | ĐV |
499 |
SĐĐ-00183
| Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học hóa học | Giao duc | H. | 2007 | 49000 | ĐV |
500 |
SĐĐ-00290
| Vũ Thanh Việt | Thơ tình Nguyễn Bính | Văn hóa- Thông tin | H | 2005 | 32000 | ĐV |
501 |
SĐĐ-00338
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt | H | H. | 2006 | 13000 | Đ |
502 |
SĐĐ-00339
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt | H | H. | 2006 | 13000 | Đ |
503 |
SĐĐ-00340
| Vũ Văn Kính | Truyện kể về những nhà bác học hóa học | H | H. | 2006 | 10500 | Đ |
504 |
SĐĐ-00341
| Văn Duy | Đường Trần | Văn học | H. | 2006 | 20000 | Đ |
505 |
SĐĐ-00252
| Vũ Minh Tuấn | Tự Khúc | Giao duc | H. | 2004 | 15000 | ĐV |
506 |
SĐĐ-00253
| Vũ Minh Tuấn | Tự Khúc | Giao duc | H. | 2004 | 15000 | ĐV |
507 |
SĐĐ-00109
| Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học Vật lí | Văn Hóa Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
508 |
SĐĐ-00002
| Vũ Thanh | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm | Giao duc | H. | 2003 | 33800 | 8v |
509 |
SĐĐ-00518
| Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | Văn học | H. | 2009 | 20000 | ĐV |
510 |
SĐĐ-00508
| Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV |
511 |
SĐĐ-00357
| Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | Thuận Hóa | Hà Tĩnh | 2007 | 18000 | Đ |
512 |
SĐĐ-00358
| Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | Thuận Hóa | Hà Tĩnh | 2008 | 20000 | Đ |
513 |
SĐĐ-00359
| Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | Thuận Hóa | Hà Tĩnh | 2008 | 20000 | Đ |
514 |
SĐĐ-00471
| Vũ Kim Dũng | Trò chơi khoa học | Văn hóa- Thông tin | H. | 2007 | 32000 | ĐV |
515 |
SĐĐ-00499
| Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học Vật lí | Văn Hóa Thông tin | H. | 2009 | 49000 | ĐV |
516 |
SĐĐ-00484
| Vũ Kim Dũng | Sinh học kì thú | Giao duc | H. | 2009 | 18000 | ĐV |
517 |
SĐĐ-00485
| Vũ Quang Mạnh | Thế giới côn trùng | Giao duc | H. | 2009 | 20000 | ĐV |
518 |
SĐĐ-00363
| Xuân Thủy | Thiêng liêng tình Bác | Thuận Hóa | Thanh Hóa | 2007 | 15000 | ĐV |
519 |
SĐĐ-00364
| Xuân Thủy | Thiêng liêng tình Bác | Thuận Hóa | Thanh Hóa | 2007 | 15000 | ĐV |