Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐĐ-00011
| Trần Thời Kiến | Kỹ năng sống dành cho học sinh | Giao duc | H. | 2011 | 32000 | ĐV |
2 |
SĐĐ-00012
| Trần Thời Kiến | Kỹ năng sống dành cho học sinh | Giao duc | H. | 2011 | 32000 | ĐV |
3 |
SĐĐ-00013
| Thép Mới | Thép đá tôi thế đấy | Văn học | H. | 2002 | 72000 | ĐV |
4 |
SĐĐ-00014
| Thép Mới | Thép đá tôi thế đấy | Văn học | H. | 2002 | 72000 | ĐV |
5 |
SĐĐ-00015
| Nguyễn Nhật ánh | Ngôi trường mọi khi | Nhà xb Trẻ | H. | 2003 | 21600 | ĐV |
6 |
SĐĐ-00016
| Hoài Thanh- Hoài Chân | Thi Nhân Việt Nam | Văn học | H. | 2006 | 40000 | ĐV |
7 |
SĐĐ-00017
| Tú Xương | Thơ Tú Xương | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 9500 | ĐV |
8 |
SĐĐ-00018
| patricia | Bạn hoàn toàn thể làm được điều đó | Giao duc | H. | 2010 | 25000 | ĐV |
9 |
SĐĐ-00019
| patricia | Bạn hoàn toàn thể làm được điều đó | Giao duc | H. | 2010 | 25000 | ĐV |
10 |
SĐĐ-00020
| Lê Huy Bắc | Uy li am sếch xpia | Giao duc | H. | 2008 | 26500 | ĐV |
|