| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam | SĐĐ-00001 | Văn học | | 8v |
| 2 | Vũ Thanh | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm | SĐĐ-00002 | Giao duc | 2003 | 8v |
| 3 | Hội Nhà Văn | Tuyển tập Văn xuôi Hải Dương 1945-2005 | SĐĐ-00003 | Hội Nhà Văn | 2005 | 8v |
| 4 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam | SĐĐ-00004 | Văn học | 2012 | 8v |
| 5 | Nguyễn Đăng Mạnh | Tuyển Tập Nguyễn Tuân-T1 | SĐĐ-00005 | Văn học | 2003 | 8v |
| 6 | Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc | SĐĐ-00006 | Văn học | 2012 | 8v |
| 7 | Ngô Văn Phú | Thời Ngô -Đinh -Tiền -Lê-Lý | SĐĐ-00007 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 8 | Chu Huy | Sổ tay kiến Thức Văn hóa dân gian | SĐĐ-00008 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 9 | Azit Nêxin | Tuyển tập truyện ngắn | SĐĐ-00009 | Văn học | 2003 | ĐV |
| 10 | Azit Nêxin | Tuyển tập truyện ngắn | SĐĐ-00010 | Văn học | 2003 | ĐV |
| 11 | Trần Thời Kiến | Kỹ năng sống dành cho học sinh | SĐĐ-00011 | Giao duc | 2011 | ĐV |
| 12 | Trần Thời Kiến | Kỹ năng sống dành cho học sinh | SĐĐ-00012 | Giao duc | 2011 | ĐV |
| 13 | Thép Mới | Thép đá tôi thế đấy | SĐĐ-00013 | Văn học | 2002 | ĐV |
| 14 | Thép Mới | Thép đá tôi thế đấy | SĐĐ-00014 | Văn học | 2002 | ĐV |
| 15 | Nguyễn Nhật ánh | Ngôi trường mọi khi | SĐĐ-00015 | Nhà xb Trẻ | 2003 | ĐV |
| 16 | Hoài Thanh- Hoài Chân | Thi Nhân Việt Nam | SĐĐ-00016 | Văn học | 2006 | ĐV |
| 17 | Tú Xương | Thơ Tú Xương | SĐĐ-00017 | Đồng Nai | 2001 | ĐV |
| 18 | patricia | Bạn hoàn toàn thể làm được điều đó | SĐĐ-00018 | Giao duc | 2010 | ĐV |
| 19 | patricia | Bạn hoàn toàn thể làm được điều đó | SĐĐ-00019 | Giao duc | 2010 | ĐV |
| 20 | Lê Huy Bắc | Uy li am sếch xpia | SĐĐ-00020 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 21 | Lê Huy Bắc | Uy li am sếch xpia | SĐĐ-00021 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 22 | Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm khúc | SĐĐ-00022 | Đồng Nai | 2001 | ĐV |
| 23 | Nguyễn Ngọc Báu | Truyện kể về các phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | SĐĐ-00023 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 24 | Nguyễn Tuân | Tuyển tập Nguyễn Tuân -T1 | SĐĐ-00024 | Văn Học | 2004 | ĐV |
| 25 | Nguyễn Ngọc Báu | Truyện kể về các phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | SĐĐ-00025 | Văn Học | 2004 | ĐV |
| 26 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | SĐĐ-00026 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 27 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | SĐĐ-00027 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 28 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | SĐĐ-00028 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 29 | Nguyễn Khuyến | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm | SĐĐ-00029 | Giaó Dục | 2004 | 8V |
| 30 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng Việt Nam | SĐĐ-00030 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 31 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng Việt Nam | SĐĐ-00031 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 32 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng Việt Nam | SĐĐ-00032 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 33 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng Việt Nam | SĐĐ-00033 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 34 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh Tướng Việt Nam | SĐĐ-00034 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 35 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại -T2 | SĐĐ-00035 | Giaó Dục | 2008 | ĐV |
| 36 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại -T2 | SĐĐ-00036 | Giaó Dục | 2008 | ĐV |
| 37 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | SĐĐ-00037 | Giaó Dục | 2008 | ĐV |
| 38 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | SĐĐ-00038 | Giaó Dục | 2008 | ĐV |
| 39 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | SĐĐ-00039 | Giaó Dục | 2008 | ĐV |
| 40 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | SĐĐ-00040 | Giaó Dục | 2008 | ĐV |
| 41 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t3 | SĐĐ-00041 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 42 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t4 | SĐĐ-00042 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 43 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t3 | SĐĐ-00043 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 44 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t4 | SĐĐ-00044 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 45 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t5 | SĐĐ-00045 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 46 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t6 | SĐĐ-00046 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 47 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t6 | SĐĐ-00047 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 48 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t7 | SĐĐ-00048 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 49 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t7 | SĐĐ-00049 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 50 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t8 | SĐĐ-00050 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 51 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại - t8 | SĐĐ-00051 | Giaó Dục | 2004 | ĐV |
| 52 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SĐĐ-00052 | Giao duc | 2003 | ĐV |
| 53 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SĐĐ-00053 | Giao duc | 2003 | ĐV |
| 54 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | SĐĐ-00054 | Giao duc | 2003 | ĐV |
| 55 | Lưu Dung Bảo | Ma ri Quy ri | SĐĐ-00055 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 56 | Lưu Dung Bảo | Ma ri Quy ri | SĐĐ-00056 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 57 | Lưu Dung Bảo | Ma ri Quy ri | SĐĐ-00057 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 58 | Dư Tồn Tiên | Thomas edison | SĐĐ-00058 | Giao duc | 2005 | ĐV |
| 59 | Dư Tồn Tiên | Thomas edison | SĐĐ-00059 | Giao duc | 2005 | ĐV |
| 60 | Kì Bân | Galileo | SĐĐ-00060 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 61 | Kì Bân | Galileo | SĐĐ-00061 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 62 | Kì Bân | Galileo | SĐĐ-00062 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 63 | Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích Hồ Gươm | SĐĐ-00063 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 64 | Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích Hồ Gươm | SĐĐ-00064 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 65 | Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích Hồ Gươm | SĐĐ-00065 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 66 | Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích Hồ Gươm | SĐĐ-00066 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 67 | Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích Hồ Gươm | SĐĐ-00067 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 68 | Nguyễn khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SĐĐ-00068 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 69 | Truyện dân gian Việt Nam | Dũng sĩ Đam Dông | SĐĐ-00069 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 70 | Truyện dân gian Việt Nam | Dũng sĩ Đam Dông | SĐĐ-00070 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 71 | Truyện dân gian Việt Nam | Dũng sĩ Đam Dông | SĐĐ-00071 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 72 | Truyện dân gian Việt Nam | Dũng sĩ Đam Dông | SĐĐ-00072 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 73 | Tranh Truyện cổ tích thế giới | Cô bé bán diêm | SĐĐ-00073 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 74 | Tranh Truyện cổ tích thế giới | Cô bé bán diêm | SĐĐ-00074 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 75 | Tranh Truyện cổ tích thế giới | Cô bé bán diêm | SĐĐ-00075 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 76 | Tranh Truyện cổ tích thế giới | Cô bé bán diêm | SĐĐ-00076 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 77 | Tranh Truyện cổ tích thế giới | Cô bé bán diêm | SĐĐ-00077 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 78 | Tranh Truyện cổ tích thế giới | Chàng thủy thủ xin bát | SĐĐ-00078 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 79 | Tranh Truyện cổ tích thế giới | Chàng thủy thủ xin bát | SĐĐ-00079 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 80 | Tranh Truyện cổ tích thế giới | Chàng thủy thủ xin bát | SĐĐ-00080 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 81 | Tranh Truyện cổ tích thế giới | Chàng thủy thủ xin bát | SĐĐ-00081 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 82 | Truyện dân gian Việt Nam | Bánh trưng bánh dày | SĐĐ-00082 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 83 | Truyện dân gian Việt Nam | Bánh trưng bánh dày | SĐĐ-00083 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 84 | Truyện dân gian Việt Nam | Bánh trưng bánh dày | SĐĐ-00084 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 85 | Truyện dân gian Việt Nam | Bánh trưng bánh dày | SĐĐ-00085 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 86 | Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích con dã tràng | SĐĐ-00086 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 87 | Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích con dã tràng | SĐĐ-00087 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 88 | Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Hậu Lê | SĐĐ-00088 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 89 | Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Hậu Lê | SĐĐ-00089 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 90 | Ngô Văn Phú | Thời Ngô -Đinh -Tiền -Lê-Lý | SĐĐ-00090 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 91 | Truyện dân gian Việt Nam | Tràng Đam bri | SĐĐ-00091 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 92 | Truyện dân gian Việt Nam | Tràng Đam bri | SĐĐ-00092 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 93 | Lê Thu Thủy | Truyện kể về các loài hoa | SĐĐ-00093 | Văn hóa- Thông tin | 2012 | ĐV |
| 94 | Lê Thu Thủy | Truyện kể về các loài hoa | SĐĐ-00094 | Văn hóa- Thông tin | 2012 | ĐV |
| 95 | Truyện cổ tích thê giới | Bộ quần áo mới của nhà vua | SĐĐ-00095 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 96 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Sáu dũng sĩ chiến thắng tất cả | SĐĐ-00096 | Văn hóa- Thông tin | 2012 | ĐV |
| 97 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Sáu dũng sĩ chiến thắng tất cả | SĐĐ-00097 | Văn hóa- Thông tin | 2012 | ĐV |
| 98 | Truyện dân gian Việt Nam | Thạch Sanh | SĐĐ-00098 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 99 | Truyện dân gian Việt Nam | Thạch Sanh | SĐĐ-00099 | Kim Đồng | 2004 | ĐV |
| 100 | Truyện dân gian Việt Nam | Nợ như chúa chổm | SĐĐ-00100 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 101 | Truyện dân gian Việt Nam | Nợ như chúa chổm | SĐĐ-00101 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 102 | Truyện dân gian Việt Nam | Nợ như chúa chổm | SĐĐ-00102 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 103 | Truyện dân gian Việt Nam | Nợ như chúa chổm | SĐĐ-00103 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 104 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00104 | Giao duc | 2007 | ĐV |
| 105 | Truyện dân gian Việt Nam | Nợ như chúa chổm | SĐĐ-00105 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 106 | Truyện dân gian Việt Nam | Nợ như chúa chổm | SĐĐ-00106 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 107 | Ngô Văn Phú | Thời Đầu nhà Trần | SĐĐ-00107 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 108 | Ngô Văn Phú | Thời Đầu nhà Trần | SĐĐ-00108 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 109 | Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học Vật lí | SĐĐ-00109 | Văn Hóa Thông tin | 2012 | ĐV |
| 110 | Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Nguyễn | SĐĐ-00110 | Văn Hóa Thông tin | 2012 | ĐV |
| 111 | Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Nguyễn | SĐĐ-00111 | Văn Hóa Thông tin | 2012 | ĐV |
| 112 | Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh | SĐĐ-00112 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 113 | Đào Văn Phúc | Truyện kể về những nhà bác học Vật lí | SĐĐ-00113 | Giao duc | 2005 | ĐV |
| 114 | Đào Văn Phúc | Truyện kể về những nhà bác học Vật lí | SĐĐ-00114 | Giao duc | 2005 | ĐV |
| 115 | Đào Văn Phúc | Truyện kể về những nhà bác học Vật lí | SĐĐ-00115 | Giao duc | 2005 | ĐV |
| 116 | Sác lơ pe rôn | Truyện cổ tích Pháp | SĐĐ-00116 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 117 | Sác lơ pe rôn | Truyện cổ tích Pháp | SĐĐ-00117 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 118 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Anh em Pha la ry và lữ yêu quái | SĐĐ-00118 | Văn hóa- Thông tin | 2012 | ĐV |
| 119 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Anh em Pha la ry và lữ yêu quái | SĐĐ-00119 | Văn hóa- Thông tin | 2012 | ĐV |
| 120 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00120 | Văn học | | ĐV |
| 121 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ-T2 | SĐĐ-00121 | Giao duc | 2002 | ĐV |
| 122 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện Bác | SĐĐ-00122 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 123 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện Bác | SĐĐ-00123 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 124 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng Thế Giơi | SĐĐ-00124 | Giao duc | 2002 | ĐV |
| 125 | Ngô Văn Phú | Thời cuối Tây Sơn | SĐĐ-00125 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 126 | Ngô Văn Phú | Thời cuối Tây Sơn | SĐĐ-00126 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 127 | Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Nguyễn | SĐĐ-00127 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 128 | Ngô Văn Phú | Thời cuối nhà Nguyễn | SĐĐ-00128 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 129 | Ngô Văn Phú | Thời dựng nước | SĐĐ-00129 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 130 | Ngô Văn Phú | Thời dựng nước | SĐĐ-00130 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 131 | Sưu tầm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00131 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 132 | Sưu tầm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00132 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 133 | Sưu tầm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00133 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 134 | Sưu tầm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00134 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 135 | Sưu tầm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00135 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 136 | Sưu tầm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00136 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 137 | Khúc Hà Linh | Thu Dạ Khúc | SĐĐ-00137 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 138 | Khúc Hà Linh | Thu Dạ Khúc | SĐĐ-00138 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 139 | Truyện dân gian Việt Nam | Cây tre trăm đốt | SĐĐ-00139 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 140 | Truyện dân gian Việt Nam | Cây tre trăm đốt | SĐĐ-00140 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 141 | Truyện dân gian Việt Nam | Cây tre trăm đốt | SĐĐ-00141 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 142 | Trần Tích Thành | Minh trị thiên hoàng | SĐĐ-00142 | Giao duc | 2005 | ĐV |
| 143 | Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích con dã tràng | SĐĐ-00143 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 144 | Truyện dân gian Việt Nam | Sự tích con dã tràng | SĐĐ-00144 | Kim Đồng | 2005 | ĐV |
| 145 | Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Hậu Lê | SĐĐ-00145 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 146 | Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Hậu Lê | SĐĐ-00146 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 147 | Ngô Văn Phú | Thời đầu nhà Hậu Lê | SĐĐ-00147 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 148 | Chu Huy | Ông và Cháu | SĐĐ-00148 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 149 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | SĐĐ-00149 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 150 | Nguyễn Ngọc Thảo | Những câu chuyện về tính sáng tạo | SĐĐ-00150 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 151 | Nguyễn Ngọc Thảo | Những câu chuyện về tính sáng tạo | SĐĐ-00151 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 152 | Nguyễn Ngọc Thảo | Những câu chuyện về tinh thần học hỏi | SĐĐ-00152 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 153 | Nguyễn Ngọc Thảo | Những câu chuyện về tinh thần học hỏi | SĐĐ-00153 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 154 | Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ | SĐĐ-00154 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 155 | Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ | SĐĐ-00155 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 156 | Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ | SĐĐ-00156 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 157 | Trần Quỳnh Mai | Âm nhạc với tuổi thơ | SĐĐ-00157 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 158 | Lê Huy Bắc | Những người khốn khổ | SĐĐ-00158 | Giao duc | 2010 | ĐV |
| 159 | Lê Huy Bắc | Những người khốn khổ | SĐĐ-00159 | Giao duc | 2010 | ĐV |
| 160 | Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học | SĐĐ-00160 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 161 | Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học | SĐĐ-00161 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 162 | Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học | SĐĐ-00162 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 163 | Nguyễn Ngọc Thảo | Truyện kể về những danh nhân toán học | SĐĐ-00163 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 164 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SĐĐ-00164 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 165 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu cua chúng em | SĐĐ-00165 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 166 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu cua chúng em | SĐĐ-00166 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 167 | Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố | SĐĐ-00167 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 168 | Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố | SĐĐ-00168 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 169 | Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố | SĐĐ-00169 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 170 | Phạm Mạnh Hùng | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố | SĐĐ-00170 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 171 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | SĐĐ-00171 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 172 | Hội Nhà Văn | Đường chúng tôi đi | SĐĐ-00172 | Giao duc | 2010 | ĐV |
| 173 | Nguyễn Sỹ Đoàn | Truyện Ngắn chọn lọc | SĐĐ-00173 | Giao duc | 2010 | ĐV |
| 174 | Nguyễn Sỹ Đoàn | Truyện Ngắn chọn lọc | SĐĐ-00174 | Giao duc | 2010 | ĐV |
| 175 | Nguyễn Sỹ Đoàn | Truyện Ngắn chọn lọc | SĐĐ-00175 | Giao duc | 2010 | ĐV |
| 176 | Nguyễn Sỹ Đoàn | Điều ước sao băng | SĐĐ-00176 | Giao duc | 2010 | ĐV |
| 177 | Nguyễn Sỹ Đoàn | Điều ước sao băng | SĐĐ-00177 | Giao duc | 2010 | ĐV |
| 178 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | SĐĐ-00178 | Giao duc | 2007 | ĐV |
| 179 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | SĐĐ-00179 | Giao duc | 2007 | ĐV |
| 180 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Gương hiếu học thời xưa | SĐĐ-00180 | Giao duc | 2007 | ĐV |
| 181 | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Gương hiếu học thời xưa | SĐĐ-00181 | Giao duc | 2007 | ĐV |
| 182 | Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học hóa học | SĐĐ-00182 | Giao duc | 2007 | ĐV |
| 183 | Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học hóa học | SĐĐ-00183 | Giao duc | 2007 | ĐV |
| 184 | Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | SĐĐ-00184 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 185 | Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | SĐĐ-00185 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 186 | Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | SĐĐ-00186 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 187 | Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | SĐĐ-00187 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 188 | Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | SĐĐ-00188 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 189 | Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | SĐĐ-00189 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 190 | Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | SĐĐ-00190 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 191 | Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | SĐĐ-00191 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 192 | Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | SĐĐ-00192 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 193 | Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | SĐĐ-00193 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 194 | Ngô Trần Aí | Mẹ ơi hay yêu con thêm lần nữa | SĐĐ-00194 | | 2005 | ĐV |
| 195 | Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | SĐĐ-00195 | Giao duc | 2005 | ĐV |
| 196 | Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | SĐĐ-00196 | Giao duc | 2005 | ĐV |
| 197 | Nguyễn Siêu Việt | Đom đóm đi học | SĐĐ-00197 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 198 | Nguyễn Siêu Việt | Đom đóm đi học | SĐĐ-00198 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 199 | Nguyễn Siêu Việt | Đom đóm đi học | SĐĐ-00199 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 200 | Đỗ Thị Hiền Hòa | Hoa cau | SĐĐ-00200 | Giao duc | 2003 | ĐV |
| 201 | Nguyễn Thị Hương Giang | Niu -Tơn nhà vật lí vĨ đại | SĐĐ-00201 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 202 | Nguyễn Thị Hương Giang | Niu -Tơn nhà vật lí vĨ đại | SĐĐ-00202 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 203 | Trần Tích Thành | Ba tên trùm phát xít | SĐĐ-00203 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 204 | Trần Tích Thành | Ba tên trùm phát xít | SĐĐ-00204 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 205 | Lê Hoài Duy | Trần Khắc Chung, danh tướng đời Trần | SĐĐ-00205 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 206 | Lê Hoài Duy | Trần Khắc Chung, danh tướng đời Trần | SĐĐ-00206 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 207 | Nguyễn Thị Hương Giang | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | SĐĐ-00207 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 208 | Nguyễn Thị Hương Giang | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | SĐĐ-00208 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 209 | Nguyễn Thị Thu Hương | Anh Hùng Núp | SĐĐ-00209 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 210 | Nguyễn Thị Thu Hương | Anh Hùng Núp | SĐĐ-00210 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 211 | Nguyễn Thi Hương Giang | Rô- be- spie | SĐĐ-00211 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 212 | Nguyễn Thi Hương Giang | Rô- be- spie | SĐĐ-00212 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 213 | Đoàn Thị Tuyết Mai | GIÊM OAT | SĐĐ-00213 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 214 | Đoàn Thị Tuyết Mai | GIÊM OAT | SĐĐ-00214 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 215 | Trần Tích Thành | Tuệ Tĩnh | SĐĐ-00215 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 216 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Hồ Nguyên Trừng | SĐĐ-00216 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 217 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Hồ Nguyên Trừng | SĐĐ-00217 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 218 | Nguyễn Thị Hương Giang | Các Mác | SĐĐ-00218 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 219 | Nguyễn Thị Hương Giang | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa | SĐĐ-00219 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 220 | Nguyễn Thị Thu Hương | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | SĐĐ-00220 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 221 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | SĐĐ-00221 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 222 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | SĐĐ-00222 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 223 | Bùi Hải Đăng | Huyền thoại làng quê | SĐĐ-00223 | Văn học | 2005 | ĐV |
| 224 | Trần Tích Thành | Giu- cốp vị tướng thiên tài của nước Nga | SĐĐ-00224 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 225 | Bùi Hải Đăng | Huyền thoại làng quê | SĐĐ-00225 | Văn học | 2005 | ĐV |
| 226 | Hà Cừ | Dòng sông năm tháng | SĐĐ-00226 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 227 | Hà Cừ | Dòng sông năm tháng | SĐĐ-00227 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 228 | Hà Cừ | Dòng sông năm tháng | SĐĐ-00228 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 229 | Hà Cừ | Dòng sông năm tháng | SĐĐ-00229 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 230 | Nguyễn Siêu Việt | Khung tĩnh vật | SĐĐ-00230 | Thanh niên | 2002 | ĐV |
| 231 | Nguyễn Huy | Giữa hai đợt sóng | SĐĐ-00231 | Thanh niên | 2004 | ĐV |
| 232 | Nguyễn Huy | Giữa hai đợt sóng | SĐĐ-00232 | Thanh niên | 2004 | ĐV |
| 233 | Nguyễn Huy | Giữa hai đợt sóng | SĐĐ-00233 | Thanh niên | 2004 | ĐV |
| 234 | Nguyễn Huy | Giữa hai đợt sóng | SĐĐ-00234 | Thanh niên | 2004 | ĐV |
| 235 | Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | SĐĐ-00235 | Thanh niên | 1998 | ĐV |
| 236 | Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | SĐĐ-00236 | Thanh niên | 1998 | ĐV |
| 237 | Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | SĐĐ-00237 | Thanh niên | 1998 | ĐV |
| 238 | Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | SĐĐ-00238 | Thanh niên | 1998 | ĐV |
| 239 | Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | SĐĐ-00239 | Thanh niên | 1998 | ĐV |
| 240 | Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | SĐĐ-00240 | Thanh niên | 1998 | ĐV |
| 241 | Nguyễn Việt Thanh | Đường hoa cỏ | SĐĐ-00241 | Thanh niên | 1998 | ĐV |
| 242 | Đoàn Thị Tuyết Mai | Lương Ngọc Quyến | SĐĐ-00242 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 243 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SĐĐ-00243 | Sở giaó duc | 2003 | ĐV |
| 244 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SĐĐ-00244 | Sở giaó duc | 2003 | ĐV |
| 245 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SĐĐ-00245 | Sở giaó duc | 2003 | ĐV |
| 246 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SĐĐ-00246 | Sở giaó duc | 2003 | ĐV |
| 247 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SĐĐ-00247 | Sở giaó duc | 2003 | ĐV |
| 248 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SĐĐ-00248 | Sở giaó duc | 2003 | ĐV |
| 249 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SĐĐ-00249 | Sở giaó duc | 2003 | ĐV |
| 250 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SĐĐ-00250 | Sở giaó duc | 2003 | ĐV |
| 251 | Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | SĐĐ-00251 | Sở giaó duc | 2003 | ĐV |
| 252 | Vũ Minh Tuấn | Tự Khúc | SĐĐ-00252 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 253 | Vũ Minh Tuấn | Tự Khúc | SĐĐ-00253 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 254 | Phương Thảo | Vầng trăng xóm nhỏ | SĐĐ-00254 | Văn học | 2004 | ĐV |
| 255 | Phương Thảo | Vầng trăng xóm nhỏ | SĐĐ-00255 | Văn học | 2004 | ĐV |
| 256 | Phương Thảo | Nhà bên sông | SĐĐ-00256 | Văn học | 2004 | ĐV |
| 257 | Phương Thảo | Nhà bên sông | SĐĐ-00257 | Văn học | 2004 | ĐV |
| 258 | Phương Thảo | Nhà bên sông | SĐĐ-00258 | Văn học | 2004 | ĐV |
| 259 | Phương Thảo | Nhà bên sông | SĐĐ-00259 | Văn học | 2004 | ĐV |
| 260 | Phương Thảo | Nhà bên sông | SĐĐ-00260 | Văn học | 2004 | ĐV |
| 261 | Nhiều tác giả | Quê hương và đồng đội | SĐĐ-00261 | Hội Nhà Văn | 1999 | ĐV |
| 262 | Ngyễn Du | Truyện Kiều | SĐĐ-00262 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 263 | Ngyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoai -t1 | SĐĐ-00263 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 264 | Ngyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoai -t2 | SĐĐ-00264 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 265 | Ngyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoai -t3 | SĐĐ-00265 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 266 | Ngyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoai -t4 | SĐĐ-00266 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 267 | Ngyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoai -t5 | SĐĐ-00267 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 268 | Ngyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoai -t6 | SĐĐ-00268 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 269 | Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại -t8 | SĐĐ-00269 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 270 | Nguyễn khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | SĐĐ-00270 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 271 | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | SĐĐ-00271 | Giao duc | 2004 | ĐV |
| 272 | Nguyễn Huy | Đi về phía Mặt Trời | SĐĐ-00272 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 273 | Tạ Kim Khánh | Về miền thương nhớ | SĐĐ-00273 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 274 | Tạ Kim Khánh | Về miền thương nhớ | SĐĐ-00274 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 275 | Tạ Kim Khánh | Về miền thương nhớ | SĐĐ-00275 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 276 | Bùi Hải Đăng | Sông lưỡi liềm | SĐĐ-00276 | Hội Nhà Văn | 2006 | ĐV |
| 277 | Bùi Hải Đăng | Sông lưỡi liềm | SĐĐ-00277 | Hội Nhà Văn | 2006 | ĐV |
| 278 | Bùi Hải Đăng | Sông lưỡi liềm | SĐĐ-00278 | Hội Nhà Văn | 2006 | ĐV |
| 279 | Bùi Hải Đăng | Sông lưỡi liềm | SĐĐ-00279 | Hội Nhà Văn | 2006 | ĐV |
| 280 | Nguyễn Ngọc San | Ru Làng | SĐĐ-00280 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 281 | Nguyễn Ngọc San | Ru Làng | SĐĐ-00281 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 282 | Nguyễn Ngọc San | Ru Làng | SĐĐ-00282 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 283 | Trần Thanh | Văn học | SĐĐ-00283 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 284 | Trần Thanh | Văn học | SĐĐ-00284 | Hội Nhà Văn | 2005 | ĐV |
| 285 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam | SĐĐ-00285 | Văn học | 2012 | ĐV |
| 286 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam | SĐĐ-00286 | Văn học | 2012 | ĐV |
| 287 | Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam | SĐĐ-00287 | Văn học | 2012 | ĐV |
| 288 | Dương Trung Quốc | Việt Nam những sự kiện lịch sử | SĐĐ-00288 | Giao duc | 2005 | ĐV |
| 289 | Dương Trung Quốc | Đại Việt sử kí toàn thư | SĐĐ-00289 | Văn hóa- Thông tin | 2005 | ĐV |
| 290 | Vũ Thanh Việt | Thơ tình Nguyễn Bính | SĐĐ-00290 | Văn hóa- Thông tin | 2005 | ĐV |
| 291 | Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | SĐĐ-00291 | Văn hóa- Thông tin | 2005 | ĐV |
| 292 | Nhiều tác giả | Thơ văn Hồ Chí Minh | SĐĐ-00292 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 293 | Nhiều tác giả | Thơ văn Hồ Chí Minh | SĐĐ-00293 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 294 | Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt Đèn | SĐĐ-00294 | Văn học | 2012 | ĐV |
| 295 | Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt Đèn | SĐĐ-00295 | Văn học | 2012 | ĐV |
| 296 | Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt Đèn | SĐĐ-00296 | Văn học | 2012 | ĐV |
| 297 | Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt Đèn | SĐĐ-00297 | Văn học | 2012 | ĐV |
| 298 | Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc | SĐĐ-00298 | Văn học | 2012 | ĐV |
| 299 | Chu Văn Sơn | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc | SĐĐ-00299 | Văn học | 2012 | ĐV |
| 300 | Lavie | Nguồn gốc và sự sống | SĐĐ-00300 | Văn hóa- Thông tin | 2012 | ĐV |
| 301 | Lavie | Nguồn gốc và sự sống | SĐĐ-00301 | Văn hóa- Thông tin | 2012 | ĐV |
| 302 | Sơn Tùng | Bông sen vàng | SĐĐ-00302 | Văn học | 2006 | ĐV |
| 303 | Sơn Tùng | Bông sen vàng | SĐĐ-00303 | Văn học | 2006 | ĐV |
| 304 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SĐĐ-00304 | Văn học | 2006 | ĐV |
| 305 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SĐĐ-00305 | Văn học | 2006 | ĐV |
| 306 | Lưu Sơn Minh | Trần Quốc Toản | SĐĐ-00306 | Kim Đồng | 2006 | ĐV |
| 307 | Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | SĐĐ-00307 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 308 | Trần Văn Giàu | Vĩ Đại một con người | SĐĐ-00308 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 309 | Nhiều tác giả | Câu hỏi đáp về thời thanh niên của Bác Hồ | SĐĐ-00309 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 310 | Nhiều tác giả | Bác Hồ viết di chúc | SĐĐ-00310 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 311 | Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh -sự hình thành một nhân cách | SĐĐ-00311 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 312 | Nhiều tác giả | Trong tình thương của Bác | SĐĐ-00312 | Nhà xb Trẻ | 2004 | ĐV |
| 313 | Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | SĐĐ-00313 | Nhà xb Trẻ | 2007 | ĐV |
| 314 | Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | SĐĐ-00314 | Nhà xb Trẻ | 2007 | ĐV |
| 315 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | SĐĐ-00315 | Nhà xb Trẻ | 2007 | ĐV |
| 316 | Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | SĐĐ-00316 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 317 | Ngọc Châu | Theo chân bác đi chiến dịch | SĐĐ-00317 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 318 | Đào Thản | Lời non nước | SĐĐ-00318 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 319 | Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00319 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 320 | Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00320 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 321 | Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00321 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 322 | Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00322 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 323 | Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00323 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 324 | Tân Sinh | Đời sống mới | SĐĐ-00324 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 325 | Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00325 | Nhà xb Trẻ | 2006 | ĐV |
| 326 | Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00326 | Nhà xb Trẻ | 2007 | ĐV |
| 327 | Nguyễn Khắc Mai | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00327 | Nhà xb Trẻ | 2007 | Đ |
| 328 | T-Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | SĐĐ-00328 | Nhà xb Trẻ | 2004 | Đ |
| 329 | T-Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | SĐĐ-00329 | Nhà xb Trẻ | 2004 | Đ |
| 330 | Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | SĐĐ-00330 | Nhà xb Trẻ | 2006 | Đ |
| 331 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | SĐĐ-00331 | Nhà xb Trẻ | 2006 | Đ |
| 332 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | SĐĐ-00332 | Nhà xb Trẻ | 2006 | Đ |
| 333 | Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | SĐĐ-00333 | Nhà xb Trẻ | 2006 | Đ |
| 334 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SĐĐ-00334 | Giao duc | 2006 | ĐV |
| 335 | Nhiều tác giả | Thời đi học của những người nổi tiếng | SĐĐ-00335 | Giao duc | 2007 | ĐV |
| 336 | Nguyễn Thanh Cải | Trầm tích những dấu chân | SĐĐ-00336 | H | 2006 | Đ |
| 337 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về những nhà bác học Sinh học | SĐĐ-00337 | H | 2006 | Đ |
| 338 | Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt | SĐĐ-00338 | H | 2006 | Đ |
| 339 | Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt | SĐĐ-00339 | H | 2006 | Đ |
| 340 | Vũ Văn Kính | Truyện kể về những nhà bác học hóa học | SĐĐ-00340 | H | 2006 | Đ |
| 341 | Văn Duy | Đường Trần | SĐĐ-00341 | Văn học | 2006 | Đ |
| 342 | Hà Hải Châu | Yêu là thế đó | SĐĐ-00342 | Nhà xb Trẻ | 2006 | Đ |
| 343 | Minh Hà | Những năm tháng học đại học | SĐĐ-00343 | Nhà xb Trẻ | 2005 | Đ |
| 344 | Sở Giao Dục | Lịch sử Hải Dương | SĐĐ-00344 | Hải Dương | 2006 | Đ |
| 345 | Minh Hà | Những năm tháng học đại học | SĐĐ-00345 | Nhà xb Trẻ | 2005 | Đ |
| 346 | Hồng Hà | 55 Ý tưởng nhỏ hiệu quả lớn | SĐĐ-00346 | n | 2005 | Đ |
| 347 | Lê Trọng Anh | Thơ Tình tuổi 50 | SĐĐ-00347 | Hội Nhà Văn | 2006 | Đ |
| 348 | Nhiều tác giả | 27 Tác phẩm đoạt giải | SĐĐ-00348 | Hội Nhà Văn | 2006 | Đ |
| 349 | SMEE | Những bức thư tình tuổi mới lớn | SĐĐ-00349 | Nhà xb Trẻ | 2006 | Đ |
| 350 | Bùi Hải Đăng | Huyền thoại làng quê | SĐĐ-00350 | Văn học | 2005 | Đ |
| 351 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SĐĐ-00352 | Thanh niên | 2007 | Đ |
| 352 | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | SĐĐ-00353 | Thanh niên | 2007 | Đ |
| 353 | Trần Đương | Anh mắt Bác Hồ | SĐĐ-00354 | Thanh niên | 2007 | Đ |
| 354 | Trần Đương | Anh mắt Bác Hồ | SĐĐ-00355 | Thanh niên | 2007 | Đ |
| 355 | Trần Đương | Anh mắt Bác Hồ | SĐĐ-00356 | Thanh niên | 2007 | Đ |
| 356 | Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | SĐĐ-00357 | Thuận Hóa | 2007 | Đ |
| 357 | Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | SĐĐ-00358 | Thuận Hóa | 2008 | Đ |
| 358 | Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | SĐĐ-00359 | Thuận Hóa | 2008 | Đ |
| 359 | Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | SĐĐ-00360 | Thanh niên | 2008 | Đ |
| 360 | Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | SĐĐ-00361 | Thanh niên | 2008 | Đ |
| 361 | Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | SĐĐ-00362 | Thanh niên | 2008 | Đ |
| 362 | Xuân Thủy | Thiêng liêng tình Bác | SĐĐ-00363 | Thuận Hóa | 2007 | ĐV |
| 363 | Xuân Thủy | Thiêng liêng tình Bác | SĐĐ-00364 | Thuận Hóa | 2007 | ĐV |
| 364 | Ngọc Quỳnh | Nâng cao đạo đức cách mạng | SĐĐ-00365 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 365 | Ngọc Quỳnh | Nâng cao đạo đức cách mạng | SĐĐ-00366 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 366 | Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lênin | SĐĐ-00367 | Thanh niên | 2009 | ĐV |
| 367 | Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lênin | SĐĐ-00368 | Thanh niên | 2009 | ĐV |
| 368 | Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lênin | SĐĐ-00369 | Thanh niên | 2009 | ĐV |
| 369 | Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | SĐĐ-00370 | Nghệ An | 2006 | ĐV |
| 370 | Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | SĐĐ-00371 | Nghệ An | 2006 | ĐV |
| 371 | Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | SĐĐ-00372 | Nghệ An | 2006 | ĐV |
| 372 | Hồ Chí Minh | Danh ngôn Hồ Chí Minh | SĐĐ-00373 | Thanh niên | 2006 | ĐV |
| 373 | Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | SĐĐ-00374 | Đồng Nai | 2004 | ĐV |
| 374 | Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | SĐĐ-00375 | Đồng Nai | 2004 | ĐV |
| 375 | Hoàng Quảng Yên | Nhật kí trong tù | SĐĐ-00376 | Thanh niên | 2004 | ĐV |
| 376 | Hoàng Quảng Yên | Nhật kí trong tù | SĐĐ-00377 | Thanh niên | 2004 | ĐV |
| 377 | Hoàng Quảng Yên | Nhật kí trong tù | SĐĐ-00378 | Thanh niên | 2004 | ĐV |
| 378 | Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức học sinh | SĐĐ-00379 | Thông Tấn | 2008 | ĐV |
| 379 | Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức học sinh | SĐĐ-00380 | Thông Tấn | 2008 | ĐV |
| 380 | Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức học sinh | SĐĐ-00381 | Thông Tấn | 2008 | ĐV |
| 381 | Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức học sinh | SĐĐ-00382 | Thông Tấn | 2008 | ĐV |
| 382 | Quang Vinh | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức học sinh | SĐĐ-00383 | Thông Tấn | 2008 | ĐV |
| 383 | Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | SĐĐ-00384 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 384 | Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | SĐĐ-00385 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 385 | Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | SĐĐ-00386 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 386 | Lê Quang Thiệu | Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | SĐĐ-00387 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 387 | Lê Quang Thiệu | Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | SĐĐ-00388 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 388 | Lê Quang Thiệu | Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | SĐĐ-00389 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 389 | Hồ Chí Minh | Thời thanh niên của Bác Hồ | SĐĐ-00390 | Thông Tấn | 2008 | ĐV |
| 390 | Hồ Chí Minh | Thời thanh niên của Bác Hồ | SĐĐ-00391 | Thông Tấn | 2008 | ĐV |
| 391 | Hồ Chí Minh | Thời thanh niên của Bác Hồ | SĐĐ-00392 | Thông Tấn | 2008 | ĐV |
| 392 | Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SĐĐ-00393 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 393 | Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SĐĐ-00394 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 394 | Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | SĐĐ-00395 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 395 | Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | SĐĐ-00396 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 396 | Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | SĐĐ-00397 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 397 | Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | SĐĐ-00398 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 398 | Nguyễn Sông Lam | Bác Hồ trả lời phỏng vấn báo chí | SĐĐ-00399 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 399 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00400 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 400 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00401 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 401 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00402 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 402 | Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | SĐĐ-00403 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 403 | Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | SĐĐ-00404 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 404 | Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | SĐĐ-00405 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 405 | Chu Ngọc Huyến | Bác Hồ Thời học trò thông minh | SĐĐ-00406 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 406 | Chu Ngọc Huyến | Bác Hồ Thời học trò thông minh | SĐĐ-00407 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 407 | Nguyễn Sông Lam | Ta bên người người tỏa sáng bên ta | SĐĐ-00408 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 408 | Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | SĐĐ-00410 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 409 | Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | SĐĐ-00411 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 410 | Hồng Khanh | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | SĐĐ-00412 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 411 | Chu Ngọc Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | SĐĐ-00413 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 412 | Chu Ngọc Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | SĐĐ-00414 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 413 | Chu Ngọc Huyến | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | SĐĐ-00415 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 414 | Chu Ngọc Huyến | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00416 | Thuận Hóa | 2007 | ĐV |
| 415 | Chu Ngọc Huyến | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00417 | Thuận Hóa | 2007 | ĐV |
| 416 | Chu Ngọc Huyến | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00418 | Thuận Hóa | 2007 | ĐV |
| 417 | Bá Ngọc | 79 Mùa xuân Hồ Chí Minh | SĐĐ-00419 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 418 | Bá Ngọc | 79 Mùa xuân Hồ Chí Minh | SĐĐ-00420 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 419 | Ngyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | SĐĐ-00421 | Giao duc | 2007 | ĐV |
| 420 | Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | SĐĐ-00422 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 421 | Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | SĐĐ-00423 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 422 | Nguyễn Vũ | Những lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00424 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 423 | Nguyễn Vũ | Những lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00425 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 424 | Nguyễn Vũ | Những lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh | SĐĐ-00426 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 425 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | SĐĐ-00427 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 426 | Chu Ngọc Huyến | Người mẹ của một thiên tài | SĐĐ-00428 | Thuận Hóa | 2008 | ĐV |
| 427 | Chu Ngọc Huyến | Người mẹ của một thiên tài | SĐĐ-00429 | Thuận Hóa | 2008 | ĐV |
| 428 | Chu Ngọc Huyến | Người mẹ của một thiên tài | SĐĐ-00430 | Thuận Hóa | 2008 | ĐV |
| 429 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00431 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 430 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00432 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 431 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00433 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 432 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00434 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 433 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00435 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 434 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00436 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 435 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00437 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 436 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00438 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 437 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00439 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 438 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00440 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 439 | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00441 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 440 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | SĐĐ-00442 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 441 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | SĐĐ-00443 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 442 | Hoàng Quốc Việt | Đường Bác Hồ Chúng ta đi | SĐĐ-00444 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 443 | Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | SĐĐ-00445 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 444 | Trần Đương | Hồ chí minh nhà dự báo thiên tài | SĐĐ-00446 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 445 | Trần Đương | Hồ chí minh nhà dự báo thiên tài | SĐĐ-00447 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 446 | Trần Đương | Hồ chí minh nhà dự báo thiên tài | SĐĐ-00448 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 447 | Trần Đương | Bác Hồ về thăm quê | SĐĐ-00449 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 448 | Trần Đương | Bác Hồ về thăm quê | SĐĐ-00450 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 449 | Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống lãng phí | SĐĐ-00451 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 450 | Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống lãng phí | SĐĐ-00452 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 451 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SĐĐ-00453 | Kim Đồng | 2007 | ĐV |
| 452 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SĐĐ-00454 | Kim Đồng | 2007 | ĐV |
| 453 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SĐĐ-00455 | Kim Đồng | 2007 | ĐV |
| 454 | Sơn Tùng | Bông sen vàng | SĐĐ-00456 | Thông Tấn | 2007 | ĐV |
| 455 | Sơn Tùng | Bông sen vàng | SĐĐ-00457 | Thông Tấn | 2007 | ĐV |
| 456 | Sơn Tùng | Bông sen vàng | SĐĐ-00458 | Thông Tấn | 2007 | ĐV |
| 457 | Nhiều tác giả | Địa danh Hồ chí Minh | SĐĐ-00459 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 458 | Nhiều tác giả | Địa danh Hồ chí Minh | SĐĐ-00460 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 459 | Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | SĐĐ-00461 | Hải Dương | 2008 | ĐV |
| 460 | Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | SĐĐ-00462 | Hải Dương | 2008 | ĐV |
| 461 | Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | SĐĐ-00463 | Hải Dương | 2008 | ĐV |
| 462 | Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | SĐĐ-00464 | Hải Dương | 2008 | ĐV |
| 463 | Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | SĐĐ-00465 | Hải Dương | 2008 | ĐV |
| 464 | Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | SĐĐ-00466 | Hải Dương | 2008 | ĐV |
| 465 | Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | SĐĐ-00467 | Hải Dương | 2008 | ĐV |
| 466 | Nam Việt | Những câu hỏi kì thú | SĐĐ-00468 | Lao Động - Xã Hội | 2008 | ĐV |
| 467 | Nam Việt | Những câu hỏi kì thú | SĐĐ-00469 | Lao Động - Xã Hội | 2008 | ĐV |
| 468 | Nam Việt | Những câu hỏi kì thú- Thăm dò vũ trụ | SĐĐ-0000470 | Lao Động - Xã Hội | 2007 | ĐV |
| 469 | Vũ Kim Dũng | Trò chơi khoa học | SĐĐ-00471 | Văn hóa- Thông tin | 2007 | ĐV |
| 470 | Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | SĐĐ-00472 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 471 | Kim Khánh | Thám hiểm Thế Giơí | SĐĐ-00473 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 472 | Minh Thi | Trắc nghiệm I Q | SĐĐ-00474 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 473 | Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | SĐĐ-00475 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 474 | Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | SĐĐ-00476 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 475 | Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | SĐĐ-00477 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 476 | Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | SĐĐ-00478 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 477 | Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | SĐĐ-00479 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 478 | Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | SĐĐ-00480 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 479 | Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | SĐĐ-00481 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 480 | Trần Nam Tiến | Những hoàng đế nổi tiếng thế giới | SĐĐ-00482 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 481 | Hồng Minh | Những điều em muốn biết | SĐĐ-00483 | Giao duc | 2007 | ĐV |
| 482 | Vũ Kim Dũng | Sinh học kì thú | SĐĐ-00484 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 483 | Vũ Quang Mạnh | Thế giới côn trùng | SĐĐ-00485 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 484 | Đình Kính | Những chuyện lạ về biển | SĐĐ-00486 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 485 | Đào Văn Phúc | Truyện kể về những nhà bác học Vật lí | SĐĐ-00487 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 486 | Đỗ Hương Trà | Những điều chưa biết về Mari quyri | SĐĐ-00488 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 487 | Đỗ Hương Trà | Những điều chưa biết về Mari quyri | SĐĐ-00489 | Giao duc | 2009 | ĐV |
| 488 | Đào Quang Nhật | Sự sống trong đại dương | SĐĐ-00490 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 489 | Đào Quang Nhật | Sự sống trong đại dương | SĐĐ-00491 | Giao duc | 2008 | ĐV |
| 490 | Trần Quang Đức | 100 trò chơi dân gian thân thiện tuổi học đường | SĐĐ-00492 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 491 | Trần Quang Đức | 100 trò chơi dân gian thân thiện tuổi học đường | SĐĐ-00493 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 492 | Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam | SĐĐ-00494 | Thanh niên | 2012 | ĐV |
| 493 | Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam | SĐĐ-00495 | Thanh niên | 2012 | ĐV |
| 494 | Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam | SĐĐ-00496 | Thanh niên | 2012 | ĐV |
| 495 | Thanh Lâm | Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam | SĐĐ-00497 | Thanh niên | 2012 | ĐV |
| 496 | Phương Nhi | Thiên tài máy tính | SĐĐ-00498 | Giao duc | 2012 | ĐV |
| 497 | Vũ Bội Tuyền | Truyện kể về những nhà bác học Vật lí | SĐĐ-00499 | Văn Hóa Thông tin | 2009 | ĐV |
| 498 | Sơn Tùng | Bông sen vàng | SĐĐ-00500 | Thông Tấn | 2007 | ĐV |
| 499 | Chu Ngọc Huyến | Bác Hồ về thăm quê | SĐĐ-00501 | Thuận Hóa | 2007 | ĐV |
| 500 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00502 | Thanh niên | 2007 | ĐV |
| 501 | Nguyễn Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh về cõi vĩnh hằng | SĐĐ-00503 | Thanh niên | 2010 | ĐV |
| 502 | Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lênin | SĐĐ-00504 | Thanh niên | 2010 | ĐV |
| 503 | Chu Huy | Sổ tay kiến Thức Văn hóa dân gian | SĐĐ-00505 | Giao duc | 2010 | ĐV |
| 504 | Hồng Long | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | SĐĐ-00506 | Thanh niên | 2010 | ĐV |
| 505 | Trần Đương | Những tháng năm bên Bác | SĐĐ-00507 | Đà Nẵng | 2010 | ĐV |
| 506 | Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | SĐĐ-00508 | Kim Đồng | 2007 | ĐV |
| 507 | Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | SĐĐ-00509 | Đà Nẵng | 2010 | ĐV |
| 508 | Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | SĐĐ-00510 | Đà Nẵng | 2010 | ĐV |
| 509 | Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | SĐĐ-00511 | Thanh niên | 2010 | ĐV |
| 510 | Sơn Tùng | Nguyễn Aí Quốc qua hồi ức bà mẹ người Nga | SĐĐ-00512 | Thanh niên | 2010 | ĐV |
| 511 | Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | SĐĐ-00513 | Văn học | 2008 | ĐV |
| 512 | Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | SĐĐ-00514 | Thanh niên | 2008 | ĐV |
| 513 | Chu Ngọc Huyến | Chuyện kể từ làng sen | SĐĐ-00515 | Văn học | 2008 | ĐV |
| 514 | Bảo An | Bác Hồ với học sinh, sinh viên | SĐĐ-00516 | Văn học | 2008 | ĐV |
| 515 | Chu Ngọc Huyến | Bác Hồ về thăm quê | SĐĐ-00517 | Văn học | 2008 | ĐV |
| 516 | Vũ Kì | Bác Hồ viết di chúc | SĐĐ-00518 | Văn học | 2009 | ĐV |
| 517 | Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | SĐĐ-00519 | Văn học | 2009 | ĐV |
| 518 | Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | SĐĐ-00520 | Thanh niên | 2009 | ĐV |
| 519 | Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Aí Quốc vụ án Hồng Kông năm 1931 | SĐĐ-00521 | Văn học | 2009 | ĐV |