Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15' | Điểm 45' | Điểm HK |
1 | Nguyễn Thị Tư | Âm nhạc | 6A | 32 | | | | |
2 | Nguyễn Thị Tư | Âm nhạc | 7A | 19 | | | | |
3 | Nguyễn Thị Tư | Âm nhạc | 8A | 22 | | | | |
4 | Nguyễn Thị Tư | Âm nhạc | 9A | 24 | | | | |
5 | Nguyễn Thị Ánh | Công nghệ | 6A | 32 | | | | |
6 | Nguyễn Thị Ánh | Công nghệ | 7A | 19 | | | | |
7 | Nguyễn Thị Tâm | Công nghệ | 8A | 22 | | | | |
8 | Đoàn Thị Ngọc Uyên | Công nghệ | 9A | 24 | | | | |
9 | Cao Thị Thoa | Địa lí | 6A | 32 | | | | |
10 | Cao Thị Thoa | Địa lí | 7A | 19 | | | | |
11 | Cao Thị Thoa | Địa lí | 8A | 22 | | | | |
12 | Cao Thị Thoa | Địa lí | 9A | 24 | | | | |
13 | Bùi Thị Hanh | Gdcd | 6A | 32 | | | | |
14 | Bùi Thị Hanh | Gdcd | 7A | 19 | | | | |
15 | Bùi Thị Hanh | Gdcd | 8A | 22 | | | | |
16 | Bùi Thị Hanh | Gdcd | 9A | 24 | | | | |
17 | Bùi Tuấn Phương | Hóa học | 8A | 22 | | | | |
18 | Bùi Tuấn Phương | Hóa học | 9A | 24 | | | | |
19 | Bùi Thị Hanh | Lịch sử | 6A | 32 | | | | |
20 | Bùi Thị Hanh | Lịch sử | 7A | 19 | | | | |
21 | Bùi Thị Hanh | Lịch sử | 8A | 22 | | | | |
22 | Bùi Thị Hanh | Lịch sử | 9A | 24 | | | | |
23 | Nguyễn Thị Ánh | Mĩ thuật | 6A | 32 | | | | |
24 | Nguyễn Thị Ánh | Mĩ thuật | 7A | 19 | | | | |
25 | Nguyễn Thị Ánh | Mĩ thuật | 8A | 22 | | | | |
26 | Nguyễn Thị Ánh | Mĩ thuật | 9A | 24 | | | | |
27 | Vũ Thị Mai Hương | Ngoại ngữ | 6A | 32 | | | | |
28 | Vũ Thị Mai Hương | Ngoại ngữ | 7A | 19 | | | | |
29 | Vũ Thị Mai Hương | Ngoại ngữ | 8A | 22 | | | | |
30 | Vũ Thị Mai Hương | Ngoại ngữ | 9A | 24 | | | | |
31 | Cao Thị Thoa | Ngữ văn | 6A | 32 | | | | |
32 | Cao Thị Thoa | Ngữ văn | 7A | 19 | | | | |
33 | Phạm Phú Mạnh | Ngữ văn | 8A | 22 | | | | |
34 | Phạm Phú Mạnh | Ngữ văn | 9A | 24 | | | | |
35 | Đoàn Thị Ngọc Uyên | Sinh học | 6A | 32 | | | | |
36 | Đoàn Thị Ngọc Uyên | Sinh học | 7A | 19 | | | | |
37 | Đoàn Thị Ngọc Uyên | Sinh học | 8A | 22 | | | | |
38 | Đoàn Thị Ngọc Uyên | Sinh học | 9A | 24 | | | | |
39 | Đoàn Thị Ngọc Uyên | Thể dục | 6A | 32 | | | | |
40 | Đoàn Thị Ngọc Uyên | Thể dục | 7A | 19 | | | | |
41 | Đoàn Thị Ngọc Uyên | Thể dục | 8A | 22 | | | | |
42 | Đoàn Thị Ngọc Uyên | Thể dục | 9A | 24 | | | | |
43 | Nguyễn Thị Tâm | Toán | 6A | 32 | | | | |
44 | Nguyễn Thị Tâm | Toán | 7A | 19 | | | | |
45 | Phạm Minh Thương | Toán | 8A | 22 | | | | |
46 | Phạm Minh Thương | Toán | 9A | 24 | | | | |
47 | Nguyễn Văn Bình | Vật lí | 6A | 32 | | | | |
48 | Nguyễn Văn Bình | Vật lí | 7A | 19 | | | | |
49 | Nguyễn Văn Bình | Vật lí | 8A | 22 | | | | |
50 | Nguyễn Văn Bình | Vật lí | 9A | 24 | | | | |
|